MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSG

 Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Xe khách Sài Gòn - SATRANCO - BSG
Công ty Xe Khách Sài Gòn(Saigonbus) là một trong những doanh nghiệp vận tải hoạt động lâu đời nhất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh với hơn 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hành khách. Ngoài các dịch vụ truyền thống từ khi mới thành lập đó là vận tải công cộng, vận chuyển hành khách, Saigonbus đã mở rộng thêm nhiều dịch vụ khác như: du lịch, liên vận quốc tế, đào tạo lái xe, dịch vụ sửa chữa và đóng mới các loại xe, ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.4
  0.3 (2.97%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    9.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    23.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.52
  •        P/B:
    1.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    621
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    624.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 132,262,327 130,094,695 144,666,875 147,986,034
Giá vốn hàng bán 104,073,592 107,630,400 125,764,773 119,174,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,188,735 22,464,295 18,902,102 28,811,796
Lợi nhuận tài chính 310,752 732,593 1,094,017 146,503
Lợi nhuận khác 1,360,570 956,033 11,022 -73,562
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,176,509 11,641,032 7,650,626 9,655,511
Lợi nhuận sau thuế 10,176,509 11,641,032 7,650,626 9,655,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,176,509 11,641,032 7,650,626 9,655,511
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 166,322,298 180,049,425 185,493,822 209,778,471
Tổng tài sản 525,506,417 525,240,445 513,589,491 578,030,485
Nợ ngắn hạn 171,675,184 165,615,450 152,647,391 207,422,574
Tổng nợ 214,251,523 201,762,672 182,437,618 237,223,102
Vốn chủ sở hữu 311,254,894 323,477,773 331,151,872 340,807,384
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.