MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,262,327,062 130,094,695,119 144,666,875,192 147,986,034,479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,262,327,062 130,094,695,119 144,666,875,192 147,986,034,479
4. Giá vốn hàng bán 104,073,592,168 107,630,400,115 125,764,772,898 119,174,238,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,188,734,894 22,464,295,004 18,902,102,294 28,811,795,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 720,221,393 1,021,245,566 1,324,257,996 225,513,543
7. Chi phí tài chính 409,469,202 288,652,968 230,240,795 79,010,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 801,203,841 436,832,821 530,406,141 595,861,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,882,344,083 12,075,055,675 11,826,109,263 18,633,364,610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,815,939,161 10,684,999,106 7,639,604,091 9,729,073,196
12. Thu nhập khác 2,181,317,141 1,427,445,915 510,657,518 353,326,718
13. Chi phí khác 820,747,208 471,412,765 499,635,224 426,888,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,360,569,933 956,033,150 11,022,294 -73,561,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,176,509,094 11,641,032,256 7,650,626,385 9,655,511,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,176,509,094 11,641,032,256 7,650,626,385 9,655,511,414
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,176,509,094 11,641,032,256 9,655,511,414
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.