1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,262,327,062 |
130,094,695,119 |
144,666,875,192 |
147,986,034,479 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,262,327,062 |
130,094,695,119 |
144,666,875,192 |
147,986,034,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,073,592,168 |
107,630,400,115 |
125,764,772,898 |
119,174,238,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,188,734,894 |
22,464,295,004 |
18,902,102,294 |
28,811,795,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
720,221,393 |
1,021,245,566 |
1,324,257,996 |
225,513,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
409,469,202 |
288,652,968 |
230,240,795 |
79,010,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
801,203,841 |
436,832,821 |
530,406,141 |
595,861,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,882,344,083 |
12,075,055,675 |
11,826,109,263 |
18,633,364,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,815,939,161 |
10,684,999,106 |
7,639,604,091 |
9,729,073,196 |
|
12. Thu nhập khác |
2,181,317,141 |
1,427,445,915 |
510,657,518 |
353,326,718 |
|
13. Chi phí khác |
820,747,208 |
471,412,765 |
499,635,224 |
426,888,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,360,569,933 |
956,033,150 |
11,022,294 |
-73,561,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,176,509,094 |
11,641,032,256 |
7,650,626,385 |
9,655,511,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,176,509,094 |
11,641,032,256 |
7,650,626,385 |
9,655,511,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,176,509,094 |
11,641,032,256 |
|
9,655,511,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|