|
Tạp chí Than - Khoáng sản Việt Nam
|
|
|
100% |
|
|
Công ty mẹ TNHH 1 TV than Uông Bí TKV
|
|
|
100% |
|
|
TCT CN hóa chất mỏ TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV than Mạo Khê TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Xây dựng Công trình Môi trường mỏ TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty than Thống Nhất TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Than Dương Huy-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Than Khe Chàm-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty than Quang Hanh TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty than Hạ Long TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty than Hòn Gai TKV
|
|
|
100% |
|
|
Viện Khoa học công nghệ mỏ-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công TNHH MTV cơ khí đóng tàu TKV
|
|
|
100% |
|
|
Viện Cơ khí năng lượng mỏ TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty vật tư vận tải xếp dỡ TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Hoa tiêu Hàng hải TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Tài chính TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Bauxit nhôm Lâm Đồng TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty kinh doanh Bất động sản TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH Vinacomin Lào
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH 1 TV Than Nam Mẫu TKV
|
|
|
100% |
|
|
Cty mẹ TNHH MTV Địa chất Việt Bắc
|
|
|
100% |
|
|
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty kho vận Hòn Gai-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty kho vận Đá Bạc-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Tuyển than Hòn Gai-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Tuyển than Cửa Ông-TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 1-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 2-TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Tư vấn Quản lý dự án-Vinacomin
|
|
|
100% |
|
|
Công ty chế biến Than Quảng Ninh-TKV
|
|
|
100% |
|
|
Công ty Than Hồng Thái-TKV
|
|
|
100% |
|
|
Tổng Công ty Đông Bắc - BQP
|
1,192.95 |
|
98.35% |
|
|
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin
|
32.8 |
31.24 |
95.24% |
|
|
CTCP Crômit Cổ Định - Thanh Hóa
|
800 |
|
93.33% |
|
|
Công ty liên doanh Alumina Campuchia-Việt Nam
|
|
|
87.61% |
|
|
Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV
|
108 |
93.52 |
86.59% |
|
|
CTCP Đại lý Hàng hải TKV
|
|
|
85.9% |
|
|
CTCP Cơ khí Hòn Gai - TKV
|
9.5 |
|
84.21% |
|
|
CTCP Than miền Nam Vinacomin
|
|
|
77.18% |
|
|
Công ty CP than Hà Lâm TKV
|
|
|
74.2% |
|
|
Công ty Liên doanh khoáng sản STEUNG TRENG
|
|
|
69.89% |
|
|
CTCP Du lịch và thương mại TKV
|
|
|
67.87% |
|
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin
|
150 |
101.16 |
67.44% |
|
|
Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin
|
449.65 |
300.49 |
66.83% |
|
|
CTCP Kinh doanh Than Cẩm Phả - TKV
|
|
|
65.48% |
|
|
CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin
|
160 |
104.59 |
65.37% |
|
|
CTCP Địa chất và khoáng sản TKV
|
|
|
65.2% |
|
|
Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin
|
245.69 |
159.86 |
65.07% |
|
|
Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin
|
324.96 |
211.3 |
65.02% |
|
|
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin
|
294.39 |
191.35 |
65% |
|
|
Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin
|
214.18 |
139.22 |
65% |
|
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than TKV
|
|
|
55.41% |
|
|
CTCP Sắt Thạch Khê - Vinacomin
|
|
|
54.9% |
|
|
Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin
|
36 |
18.36 |
51.01% |
|
|
CTCP Đông Tả Phời
|
|
|
51% |
|
|
CTCP Trường học công nghệ Môi trưòng than - KS VN
|
|
|
51% |
|
|
CTCP TVĐT mỏ & CN TKV
|
|
|
51% |
|
|
CTCP Chế tạo máy Vinacomin
|
46.97 |
19.25 |
40.98% |
|
|
Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin
|
14.33 |
5.21 |
36.4% |
|
|
CTCP Đóng tàu Sông Ninh TKV
|
|
|
36% |
|
|
CT CP Đầu tư thương mại và dịch vụ TKV
|
|
|
36% |
|
|
CTCP Cơ điện Uông Bí - TK.V
|
|
|
35.37% |
|
|
Công ty Southerm mining Co.,Ltd
|
|
|
34.89% |
|
|
CTCP Xây lắp Môi trường - TKV
|
50 |
15 |
30% |
|
|
Công ty cổ phần Than miền Trung
|
56.03 |
15.26 |
27.25% |
|
|
Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin
|
369.99 |
44.77 |
12.1% |
|
|
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Cẩm Phả
|
101.86 |
7.95 |
7.81% |
|
|
CTCP Vận tải thủy - Vinacomin
|
100 |
|
|
|
|
Công ty TNHH một thành viên Môi trường-TKV
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Nhà và Hạ tầng-Vinacomin
|
|
|
|
|
|