Thông tin giao dịch
VOS
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
Công ty Vận tải biển Việt Nam, tiền thân của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam được thành lập ngày 1/7/1970 theo Quyết định của Bộ Giao thông Vận tải trên cơ sở hợp nhất ba đội tàu Giải Phóng, Tự Lực, Quyết Thắng và một Xưởng vật tư. Công ty Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) được thành lập lại theo Quyết định số 29/TTG ngày 26/10/1993 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T2, 11/11/2024
15.75
1 (6.78%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.75
-
Giá trần
15.75
-
Giá sàn
13.75
-
Giá mở cửa
14.7
-
Giá cao nhất
15.75
-
Giá thấp nhất
14.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
42,200
-
GT Mua
2.01 (Tỷ)
-
GT Bán
1.37 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.54
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
140,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
910,533,169
|
1,097,453,432
|
1,872,035,564
|
1,269,851,061
|
|
Giá vốn hàng bán
|
858,308,464
|
993,488,349
|
1,895,115,051
|
1,245,720,961
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,554,775
|
103,965,083
|
-23,079,487
|
24,130,101
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,551,489
|
14,478,384
|
12,694,539
|
-7,591,470
|
|
Lợi nhuận khác
|
116,797,668
|
477,875
|
393,210,923
|
-433,702
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138,593,365
|
82,956,264
|
344,286,997
|
-14,106,823
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
104,561,796
|
74,515,205
|
283,882,333
|
-14,139,776
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
104,561,796
|
74,515,205
|
283,882,333
|
-14,139,776
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,581,022,453
|
1,693,066,417
|
2,354,848,105
|
2,235,766,175
|
|
Tổng tài sản
|
2,715,145,833
|
2,796,677,159
|
3,247,000,194
|
3,000,265,527
|
|
Nợ ngắn hạn
|
524,269,917
|
531,286,700
|
716,379,642
|
483,604,751
|
|
Tổng nợ
|
1,043,003,752
|
1,050,020,536
|
1,234,933,478
|
1,002,338,586
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,672,142,081
|
1,746,656,623
|
2,012,066,716
|
1,997,926,940
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.