Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,797,012,170
|
17,791,992,673
|
16,223,624,425
|
18,164,226,939
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-102,345,092
|
1,745,281,120
|
1,777,893,302
|
2,202,483,527
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
277,352,205
|
676,387,035
|
634,820,729
|
760,278,783
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
126,159,973
|
536,183,714
|
577,978,583
|
571,585,475
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,272,431,506
|
38,743,314,155
|
42,583,421,218
|
43,484,442,787
|
|