MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VJC

 Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)

CTCP Hàng không VietJet - VJC
Vietjet là hãng hàng không tư nhân đầu tiên tại Việt Nam vận hành theo mô hình hàng không thế hệ mới, chi phí thấp, đi đầu trong các ứng dụng công nghệ với website bán vé hiện đại, thân thiện. Được thành lập năm 2007 và chính thức khai thác chuyến bay đầu tiên vào ngày Giáng sinh 24/12/2011, Vietjet là một trong các hãng hiếm hoi trên thế giới có lãi ngay từ năm thứ 2 hoạt động
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
105.4
  3.4 (3.33%)
Khối lượng
691,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    102
  • Giá trần
    109.1
  • Giá sàn
    94.9
  • Giá mở cửa
    104.5
  • Giá cao nhất
    105.4
  • Giá thấp nhất
    102
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -21,000
  • GT Mua
    5.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.23 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.50
  •        P/E :
    -30.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.05
  •        P/B:
    3.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    863,020
  • KLCP đang niêm yết:
    541,611,334
  • KLCP đang lưu hành:
    523,838,594
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    53,431.54
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,807,303,383 12,897,935,899 16,872,036,919 14,234,693,642
Giá vốn hàng bán 15,650,424,183 11,835,759,538 15,769,750,373 12,993,915,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,843,120,800 1,062,176,362 1,102,286,546 1,240,777,696
Lợi nhuận tài chính 711,095,791 -242,272,979 -171,572,453 -238,532,179
Lợi nhuận khác 1,618,939,875 -556,227 39,393,568 -2,707,921
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,126,666,285 242,957,758 275,726,725 198,560,867
Lợi nhuận sau thuế -2,358,813,707 172,729,193 214,019,247 55,462,755
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,356,212,536 172,206,864 213,105,877 135,118,884
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,047,872,934 33,805,248,017 36,839,741,642 33,866,777,302
Tổng tài sản 67,146,804,005 69,276,891,913 71,496,136,950 76,538,500,267
Nợ ngắn hạn 30,822,468,394 29,759,919,894 32,521,121,977 29,553,467,499
Tổng nợ 52,905,348,037 54,127,724,359 56,144,462,647 61,324,803,109
Vốn chủ sở hữu 14,241,455,968 15,149,167,554 15,351,674,304 15,213,697,157
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.