Thông tin giao dịch
TNA
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE)
Công ty cổ phần TMXNK Thiên Nam tiền thân là Công ty Thương mạiDịch vụ Xuất nhập khẩu (Tenimex), trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Quận 10. Công ty TENIMEX được thành lập theo Quyết định số 4103/GPUBNCVX do Ủy Ban Nhân Dân TP Hồ Chí Minh ký ngày 03/12/1994. Ngày 24/5/2000 Thủ Tướng Chính phủ ký quyết định số 58/2000/QĐTTg chuyển Công ty Thương mại Dịch vụXuất nhập khẩu Quận 10 thành Công ty cổ phần TMXNK Thiên Nam.
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang đình chỉ giao dịch từ 16.9.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 16/09/2024
3.77
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
3.77
-
Giá trần
4.03
-
Giá sàn
3.51
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
3.77
-
Giá thấp nhất
3.77
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
753,601,587
|
125,793,478
|
546,296,599
|
46,335,110
|
|
Giá vốn hàng bán
|
718,960,150
|
116,529,000
|
537,287,232
|
36,979,606
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,349,341
|
9,264,477
|
9,009,367
|
9,355,504
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,977,337
|
-8,797,376
|
-14,372,206
|
-11,903,720
|
|
Lợi nhuận khác
|
-363,075
|
-893,628
|
79,707
|
-142,889
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,752,874
|
-8,167,294
|
-18,142,653
|
-10,157,914
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,500,496
|
-8,167,294
|
-18,142,653
|
-10,157,914
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,176,305
|
-8,032,135
|
-18,066,130
|
-10,015,654
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,802,904,918
|
1,783,304,808
|
1,747,036,395
|
1,754,891,349
|
|
Tổng tài sản
|
2,325,919,151
|
2,304,116,395
|
2,263,988,833
|
2,192,113,955
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,732,075,117
|
1,718,245,130
|
1,697,248,092
|
1,655,268,114
|
|
Tổng nợ
|
1,744,241,694
|
1,730,706,947
|
1,709,284,070
|
1,665,920,877
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
581,677,457
|
573,409,448
|
554,704,763
|
526,193,078
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.