MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTC

 Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital - PTC
Năm 1976 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện, tiền thân là Công ty Xây dựng nhà Bưu điện, được thành lập ngày 30/10/1976 theo Quyết định số 1348/TCCBLĐ của Tổng cục Bưu điện. Ngày 15/12/2004 Ngày 15/12/2004, Công ty Xây dựng bưu điện chính thức nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện.15/12/2008: chính thức niêm yết trên HOSE
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
6.4
  -0.19 (-2.88%)
Khối lượng
64,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.59
  • Giá trần
    7.05
  • Giá sàn
    6.13
  • Giá mở cửa
    6.43
  • Giá cao nhất
    6.59
  • Giá thấp nhất
    6.26
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -650
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/11/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
- 09/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.25
  • (**) Hệ số beta:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    88,260
  • KLCP đang niêm yết:
    32,307,324
  • KLCP đang lưu hành:
    32,191,624
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    206.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,958,154 37,928,141 36,546,646 15,031,937
Giá vốn hàng bán 15,434,687 15,232,159 12,901,925 12,283,374
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,476,533 22,695,982 23,644,721 2,748,563
Lợi nhuận tài chính -5,673,086 -22,435,432 -7,297,201 -1,931,126
Lợi nhuận khác -593,700 -238,765 -218,659 -271,176
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,222,829 -11,652,033 7,839,836 -5,157,188
Lợi nhuận sau thuế -17,222,829 -11,652,033 7,839,836 -5,157,188
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,165,258 -16,304,699 3,145,492 -368,587
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 178,762,208 175,247,803 194,267,649 170,761,533
Tổng tài sản 1,248,951,936 1,225,737,382 1,216,687,788 1,178,353,048
Nợ ngắn hạn 117,251,264 132,207,101 117,520,496 105,970,944
Tổng nợ 714,772,082 703,209,561 700,971,314 667,793,761
Vốn chủ sở hữu 534,179,854 522,527,821 515,716,474 510,559,286
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.