MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDG

 Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)

Công ty Cổ phần miền Đông - MDG
CTCP Miền Đông là một doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, trực thuộc Tổng công ty Xây dựng số 1. Tiền thân là công ty Xây dựng Thủy điện Trị An, được thành lập ngày 10/01/1986. Sau 07 năm hoạt động, Công ty xây dựng Thủy điện Trị An được thành lập lại và đổi tên thành Công ty xây dựng Miền Đông theo quyết định số 073A/BXD-TCLĐ ngày 18/03/1993 của Bộ xây dựng. Sau 20 năm hoạt động công ty Xây dựng Miền Đông chính thức chuyển thành CTCP theo quyết định số 325/QĐ-BXD, ngày 28 tháng 02 năm 2006 của Bộ xây dựng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
12.65
  -0.9 (-6.64%)
Khối lượng
1,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.55
  • Giá trần
    14.45
  • Giá sàn
    12.65
  • Giá mở cửa
    12.65
  • Giá cao nhất
    12.65
  • Giá thấp nhất
    12.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    9.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.20
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,230
  • KLCP đang niêm yết:
    10,889,031
  • KLCP đang lưu hành:
    10,324,781
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    130.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,320,569 62,205,113 74,743,933 59,558,763
Giá vốn hàng bán 103,814,466 46,835,740 58,121,609 45,653,590
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,506,103 15,369,373 16,622,324 13,905,172
Lợi nhuận tài chính -1,360,168 -1,557,257 -1,869,073 -1,849,781
Lợi nhuận khác 3,158,262 -1,202,209 -56,526 -37,300
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,596,518 1,929,567 3,037,063 936,835
Lợi nhuận sau thuế 9,321,974 1,328,651 2,418,320 742,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,321,974 1,328,651 2,418,320 742,003
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 310,464,018 304,102,433 320,074,299 301,010,860
Tổng tài sản 397,203,481 388,340,803 403,190,248 385,074,773
Nợ ngắn hạn 226,420,781 217,091,599 236,582,774 217,839,296
Tổng nợ 226,420,781 217,091,599 236,582,774 217,839,296
Vốn chủ sở hữu 170,782,700 171,249,204 166,607,474 167,235,477
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.