Thông tin giao dịch
L10
Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
CTCP LILAMA 10 tiền thân là Xí nghiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập tháng 12/1960; Ngày 25/1/1983 Đơn vị chuyển thành xí nghiệp liên hợp lắp máy số 10 thuộc Liên hiệp các xí nghiệp Lắp máy ( nay là Tổng công ty Lắp máy Việt Nam ) và đổi tên thành Công ty lắp máy và xây dựng số 10 từ ngày 02/01/1996.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
23.85
1.5 (6.71%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.35
-
Giá trần
23.9
-
Giá sàn
20.8
-
Giá mở cửa
20.8
-
Giá cao nhất
23.85
-
Giá thấp nhất
20.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,119,647
|
213,320,104
|
299,356,991
|
270,149,069
|
|
Giá vốn hàng bán
|
234,934,026
|
205,104,326
|
291,521,240
|
260,990,469
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,185,621
|
8,215,778
|
7,835,751
|
9,158,601
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,056,054
|
41,018
|
9,662,094
|
-1,205,015
|
|
Lợi nhuận khác
|
883,667
|
-36,482
|
1,384,735
|
-924
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,780,870
|
4,051,243
|
13,933,543
|
3,006,403
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,562,974
|
3,231,884
|
13,202,608
|
2,403,177
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,562,974
|
3,231,884
|
13,202,608
|
2,403,177
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,080,416,817
|
1,073,873,553
|
1,085,179,867
|
1,063,305,881
|
|
Tổng tài sản
|
1,267,267,647
|
1,258,191,183
|
1,265,278,441
|
1,236,968,076
|
|
Nợ ngắn hạn
|
581,301,487
|
556,409,973
|
629,612,410
|
643,638,251
|
|
Tổng nợ
|
998,725,603
|
986,417,255
|
993,663,780
|
962,950,239
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
268,542,044
|
271,773,928
|
271,614,660
|
274,017,837
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.