MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L10

 Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Lilama 10  - L10>
CTCP LILAMA 10 tiền thân là Xí nghiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập tháng 12/1960; Ngày 25/1/1983 Đơn vị chuyển thành xí nghiệp liên hợp lắp máy số 10 thuộc Liên hiệp các xí nghiệp Lắp máy ( nay là Tổng công ty Lắp máy Việt Nam ) và đổi tên thành Công ty lắp máy và xây dựng số 10 từ ngày 02/01/1996.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
18.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    17.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    18.8
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.58
  •        P/E :
    7.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.76
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    9,890,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,790,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    184.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 168,685,797 247,119,647 213,320,104 299,356,991
Giá vốn hàng bán 161,281,911 234,934,026 205,104,326 291,521,240
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,403,885 12,185,621 8,215,778 7,835,751
Lợi nhuận tài chính 777,438 9,056,054 41,018 9,662,094
Lợi nhuận khác -4,966 883,667 -36,482 1,384,735
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,228,998 14,780,870 4,051,243 13,933,543
Lợi nhuận sau thuế 2,580,390 13,562,974 3,231,884 13,202,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,580,390 13,562,974 3,231,884 13,202,608
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 995,099,628 1,080,416,817 1,073,873,553 1,085,179,867
Tổng tài sản 1,170,353,477 1,267,267,647 1,258,191,183 1,265,278,441
Nợ ngắn hạn 473,067,547 581,301,487 556,409,973 629,612,410
Tổng nợ 915,374,407 998,725,603 986,417,255 993,663,780
Vốn chủ sở hữu 254,979,070 268,542,044 271,773,928 271,614,660
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.