MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L10

 Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Lilama 10  - L10>
CTCP LILAMA 10 tiền thân là Xí nghiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập tháng 12/1960; Ngày 25/1/1983 Đơn vị chuyển thành xí nghiệp liên hợp lắp máy số 10 thuộc Liên hiệp các xí nghiệp Lắp máy ( nay là Tổng công ty Lắp máy Việt Nam ) và đổi tên thành Công ty lắp máy và xây dựng số 10 từ ngày 02/01/1996.
Cập nhật:
14:45 Thứ 3, 05/12/2023
21.9
  -1.6 (-6.81%)
Khối lượng
1,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23.5
  • Giá trần
    25.1
  • Giá sàn
    21.9
  • Giá mở cửa
    21.9
  • Giá cao nhất
    21.9
  • Giá thấp nhất
    21.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    12.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.04
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    210
  • KLCP đang niêm yết:
    9,890,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,790,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    230.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 269,345,708 252,152,590 380,153,966 168,685,797
Giá vốn hàng bán 259,841,379 241,034,641 368,757,431 161,281,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,504,329 11,117,949 11,396,535 7,403,885
Lợi nhuận tài chính 677,993 -2,393,403 -139,232 777,438
Lợi nhuận khác 89,011 427,529 958,146 -4,966
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,164,713 4,797,997 7,215,892 3,228,998
Lợi nhuận sau thuế 4,527,417 3,836,582 5,928,966 2,580,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,527,417 3,836,582 5,928,966 2,580,390
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 864,401,920 914,255,913 962,420,849 995,099,628
Tổng tài sản 1,044,503,378 1,090,321,310 1,137,476,979 1,170,353,477
Nợ ngắn hạn 555,923,780 521,706,854 514,052,043 473,067,547
Tổng nợ 789,522,835 831,279,185 885,078,299 915,374,407
Vốn chủ sở hữu 254,980,543 259,042,125 252,398,680 254,979,070
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.