Thông tin giao dịch
HMC
Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)
Ngày 30/12/1975 Tổng Cục Trưởng Tổng Cục Kỹ Thuật Vật Tư Miền Nam ra Quyết định số 517/VT-QĐ về việc tách Công ty Kim Khí - Thiết Bị Phụ Tùng thành hai Công ty: Kim Khí Miền Nam và Công ty Thiết Bị Miền Nam. Ngày 04/11/1976 theo Quyết định số 827/VT-QĐ Công ty Kim Khí Miền Nam được đổi tên thành Công ty Kim Khí Khu Vực II. Ngày 01/01/1986 Công ty Kim Khí Khu Vực II được đổi tên thành Công ty Kim Khí TP.HCM theo Quyết định số 746/VT-QĐ.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
11.20
0.2 (1.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11
-
Giá trần
11.75
-
Giá sàn
10.25
-
Giá mở cửa
11.25
-
Giá cao nhất
11.25
-
Giá thấp nhất
11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
691,010,162
|
773,259,353
|
828,518,703
|
1,074,091,607
|
|
Giá vốn hàng bán
|
677,022,251
|
745,875,075
|
812,272,524
|
1,049,153,695
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,987,911
|
26,284,111
|
16,246,179
|
24,849,405
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,323,626
|
8,629,875
|
1,767,803
|
-2,394,660
|
|
Lợi nhuận khác
|
15,447
|
358,634
|
148,502
|
656,360
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,977,158
|
15,923,881
|
4,684,948
|
7,089,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,027,425
|
13,836,658
|
3,606,529
|
5,601,482
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,027,425
|
13,836,658
|
3,606,529
|
5,601,482
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
905,488,072
|
1,167,009,396
|
1,152,651,102
|
1,006,712,254
|
|
Tổng tài sản
|
1,019,605,197
|
1,279,984,565
|
1,266,311,422
|
1,113,872,479
|
|
Nợ ngắn hạn
|
604,438,458
|
850,728,465
|
833,772,277
|
701,334,917
|
|
Tổng nợ
|
629,771,043
|
876,313,753
|
859,015,937
|
725,988,011
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
389,834,153
|
403,670,811
|
407,295,485
|
387,884,468
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.