MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GAS

 Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)

PV Gas - GAS
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí.
Cập nhật:
10:55 Thứ 6, 29/09/2023
90
  -1.5 (-1.64%)
Khối lượng
152,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    91.5
  • Giá trần
    97.9
  • Giá sàn
    85.1
  • Giá mở cửa
    91.7
  • Giá cao nhất
    91.7
  • Giá thấp nhất
    90
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    27300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.47 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,895,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Phát hành cho CBCNV 18,950,000
- 01/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6,407.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5,152.91
  •        P/E :
    14.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.52
  • (**) Hệ số beta:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    604,370
  • KLCP đang niêm yết:
    1,895,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,296,740,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    210,151.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,653,355,464 24,329,090,224 22,051,958,441 21,214,481,409
Giá vốn hàng bán 20,741,127,121 19,932,077,728 17,183,140,316 16,372,246,910
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,912,228,343 4,397,012,496 4,868,818,124 4,842,234,499
Lợi nhuận tài chính 176,943,515 253,708,896 306,661,006 460,826,496
Lợi nhuận khác 17,007,824 2,457,372 19,998,455 26,979,494
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,400,522,139 3,851,199,264 4,169,039,880 4,266,634,765
Lợi nhuận sau thuế 5,141,204,753 3,089,019,810 3,336,692,653 3,416,829,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,086,494,420 3,029,234,899 3,250,037,616 3,350,255,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,393,770,234 57,329,016,364 55,651,707,958 57,952,012,334
Tổng tài sản 88,539,470,273 85,223,863,206 82,806,381,239 84,128,383,781
Nợ ngắn hạn 17,014,431,769 15,493,286,676 12,487,956,921 10,555,594,438
Tổng nợ 27,967,582,653 27,210,833,884 21,489,088,811 19,558,855,750
Vốn chủ sở hữu 60,571,887,620 58,013,029,322 61,317,292,428 64,569,528,031
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.