MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GAS

 Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP (HOSE)

PV Gas - GAS
Ý tưởng về một ngành công nghiệp khí đã được hình thành từ đầu những năm 90 khi sản lượng khí đồng hành mỏ Bạch Hổ, nếu không đưa vào bờ để sử dụng sẽ phải đốt bỏ ngoài khơi. Do đó, ngày 20/09/1990, PV GAS được thành lập trên cơ sở Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt và với chức năng, nhiệm vụ chủ yếu là thu gom, nhập khẩu, vận chuyển, tàng trữ, chế biến, phân phối, kinh doanh khí và các sản phẩm khí.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
77.7
  1.2 (1.57%)
Khối lượng
492,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    76.5
  • Giá trần
    81.8
  • Giá sàn
    71.2
  • Giá mở cửa
    77
  • Giá cao nhất
    77.9
  • Giá thấp nhất
    76.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    174,900
  • GT Mua
    16.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.62 (Tỷ)
  • Room còn lại
    55.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,895,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.60
  •        P/E :
    11.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.43
  •        P/B:
    2.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    515,480
  • KLCP đang niêm yết:
    1,895,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,913,950,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    148,713.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,051,958,441 21,214,481,409 24,042,648,640 22,153,384,035
Giá vốn hàng bán 17,183,140,316 16,372,246,910 19,699,873,069 18,444,528,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,868,818,124 4,842,234,499 4,342,775,572 3,681,632,127
Lợi nhuận tài chính 306,661,006 460,826,496 503,266,898 315,704,277
Lợi nhuận khác 19,998,455 26,979,494 -4,427,287 824,267
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,169,039,880 4,266,634,765 3,999,064,389 3,009,022,578
Lợi nhuận sau thuế 3,336,692,653 3,416,829,121 3,196,032,804 2,404,260,758
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,250,037,616 3,350,255,746 3,155,589,860 2,377,167,760
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,651,707,958 57,952,012,334 62,984,581,522 59,128,795,406
Tổng tài sản 82,806,381,239 84,128,383,781 88,247,092,724 84,638,510,807
Nợ ngắn hạn 12,487,956,921 10,555,594,438 12,546,218,422 13,584,866,678
Tổng nợ 21,489,088,811 19,558,855,750 20,796,045,270 21,967,229,963
Vốn chủ sở hữu 61,317,292,428 64,569,528,031 67,451,047,454 62,671,280,844
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.