Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEVFVND
Quỹ ETF VFMVN DIAMOND (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 031024/TB-SGDHCM ngày 03/10/2024 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
33.18
0.05 (0.15%)
Khối lượng
413,000
Đóng cửa
Giá tham chiếu
33.13
Giá trần
35.44
Giá sàn
30.82
Giá mở cửa
33.15
Giá cao nhất
33.3
Giá thấp nhất
33.1
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
45,700
GT Mua
15.12 (Tỷ)
GT Bán
13.6 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,015,680
KLCP đang niêm yết:
467,800,000
KLCP đang lưu hành:
705,800,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
23,418.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 29/10/2024
(29/10/2024 00:00)
FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/10/2024
(28/10/2024 00:00)
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/10/2024
(28/10/2024 00:00)
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/10/2024 đến 24/10/2024
(28/10/2024 00:00)
FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 23/10/2024
(25/10/2024 00:00)
FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 25/10/2024
(25/10/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
30/10
33.18
0.05 (0.15%)
413,000
13,718,000
29/10
33.13
0.24 (0.73%)
628,900
37,286,000
28/10
32.89
0.09 (0.27%)
847,500
34,281,000
25/10
32.8
0.10 (0.31%)
1,448,100
50,689,000
24/10
32.7
-0.50 (-1.51%)
517,500
17,016,000
23/10
33.2
-0.05 (-0.15%)
609,900
102,299,000
22/10
33.25
-0.09 (-0.27%)
3,671,800
131,269,000
21/10
33.34
-0.19 (-0.57%)
2,599,500
109,841,000
18/10
33.53
-0.05 (-0.15%)
2,786,900
126,930,000
17/10
33.58
0.17 (0.51%)
193,700
19,801,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
15.50
(+0.00%)
1.6
9.9
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
8.50
(+0.00%)
-0.8
-11.3
BBH
Upcom
12.20
(+0.00%)
0.0
-
BCB
Upcom
0.70
(+0.00%)
2.8
0.3
BDG
Upcom
35.00
(-0.28%)
8.4
4.2
BEL
Upcom
33.00
(+0.00%)
2.6
12.6
BHA
Upcom
22.50
(+0.00%)
-0.6
-35.5
BIO
Upcom
18.00
(+0.00%)
0.6
31.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
1.1
5.6
513.4
APH
HSX
0.0
6.3
0.0
ATG
HSX
0.0
3.1
-265.2
8.1
CIG
HSX
0.0
7.2
-503.1
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DAH
HSX
0.1
3.1
27.8
328.3
E1VFVN30
HSX
0.0
23.4
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
>
Trang 1/29 (Tổng số 290 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/31/2024 7:30:42 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Dominic Timothy Charles Scriven
10/30/2024 7:30:42 AM
Giá cổ phiếu
33.18
10/30/2024 7:30:42 AM
Giá cổ phiếu
33.18