MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EVE

 Công ty cổ phần Everpia (HOSE)

Everpia - EVE
Năm 1993, thành lập chính thức dưới hình thức là Chi nhánh Hà Nội của công ty TNHH Viko Moolsan có trụ sở chính tại Khu công nghiệp Biên Hòa – Đồng Nai. Năm 2003, chi nhánh Hà Nội được tách ra thành công ty TNHH Viko Glowin Hà Nội. Năm 2006, Công ty đổi tên thành Công ty TNHH Everpia Việt Nam. Tháng 04 năm 2007, Công ty chuyển đổi loại hình hoạt động thành công ty cổ phần và chuyển tên thành Công ty cổ phẩn Everpia Việt Nam.
Cập nhật:
14:45 Thứ 4, 29/11/2023
14.75
  0 (0%)
Khối lượng
33,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.75
  • Giá trần
    15.75
  • Giá sàn
    13.75
  • Giá mở cửa
    14.75
  • Giá cao nhất
    15.15
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    5,900
  • KL Bán
    700
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,327,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.99
  •        P/E :
    14.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.44
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    277,120
  • KLCP đang niêm yết:
    41,979,773
  • KLCP đang lưu hành:
    41,979,773
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    619.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 284,465,998 150,250,705 199,431,055 212,142,266
Giá vốn hàng bán 179,395,504 96,489,762 140,974,551 143,105,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,976,340 53,215,102 58,295,561 69,018,694
Lợi nhuận tài chính -1,590,024 15,603,161 8,425,287 1,975,360
Lợi nhuận khác 30,035 132,081 551,522 10,868
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,874,877 8,517,115 5,488,574 4,513,794
Lợi nhuận sau thuế 27,241,045 6,827,841 4,507,415 3,679,311
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,986,458 6,600,684 4,326,249 3,502,124
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,055,294,666 1,045,808,636 991,478,006 860,319,585
Tổng tài sản 1,456,867,871 1,523,769,981 1,524,110,222 1,452,630,810
Nợ ngắn hạn 311,758,446 315,837,469 358,803,407 283,726,629
Tổng nợ 428,599,587 490,528,576 533,049,242 457,665,760
Vốn chủ sở hữu 1,028,268,284 1,033,241,404 991,060,980 994,965,051
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.