Thông tin giao dịch
DHC
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
Công ty Cổ Phần Đông Hải Bến Tre tiền thân là doanh nghiệp nhà nước thành lập năm 1994. Tháng 4/2003 : chuyển đổi sang Công ty Cổ Phần Đông Hải Bến Tre theo quyết định số : 4278/QĐ-UB của UBND tỉnh Bến Tre ngày 25/12/2002 dưới hình thức cổ phần hóa. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số : 1300 358260 do Sở Kế hoạch & Đầu tư tỉnh Bến Tre cấp lần đầu ngày 02/4/2003 và cấp lại lần 10 ngày 23/01/2015. Ngày 23/07/2009: Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre chính thức niêm yết và giao dịch cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) với mã chứng khoán : DHC
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
35.30
0.6 (1.73%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.7
-
Giá trần
37.1
-
Giá sàn
32.3
-
Giá mở cửa
34.9
-
Giá cao nhất
35.3
-
Giá thấp nhất
34.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
64,300
-
GT Mua
2.27 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
794,642,338
|
817,110,531
|
810,793,767
|
1,016,128,799
|
|
Giá vốn hàng bán
|
687,515,962
|
703,439,530
|
706,666,682
|
905,942,357
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
106,893,229
|
112,448,481
|
104,123,902
|
110,126,574
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,608,365
|
2,147,173
|
-4,530,990
|
-5,735,174
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,966,354
|
905,598
|
627,449
|
2,715,435
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
64,246,092
|
87,451,409
|
63,434,864
|
69,908,003
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
55,899,297
|
75,008,367
|
55,602,743
|
60,505,126
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,899,297
|
75,008,367
|
55,602,743
|
60,395,897
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,711,321,586
|
1,785,334,757
|
1,832,488,600
|
2,027,236,592
|
|
Tổng tài sản
|
2,866,113,024
|
2,915,372,357
|
2,961,100,737
|
3,091,235,609
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,008,981,179
|
1,062,753,439
|
1,053,593,795
|
1,207,871,356
|
|
Tổng nợ
|
1,008,981,179
|
1,063,725,193
|
1,053,593,795
|
1,209,871,356
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,857,131,845
|
1,851,647,164
|
1,907,506,942
|
1,881,364,253
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.