Thông tin giao dịch
DGC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)
Được thành lập từ năm 1963, trải qua hơn 50 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang (DGC) đã nỗ lực không ngừng vươn lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp. Với bề dày lịch sử đi đôi với trình độ quản lý, công nghệ hiện đại mang tầm quốc tế, Công ty DGC đã đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
115.50
-0.3 (-0.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
115.8
-
Giá trần
123.9
-
Giá sàn
107.7
-
Giá mở cửa
116.5
-
Giá cao nhất
116.6
-
Giá thấp nhất
115.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-38,050
-
GT Mua
6.13 (Tỷ)
-
GT Bán
10.53 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 26/08/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 33,499,366 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/08/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
37.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
129,363,616
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,464,367,913
|
2,389,054,635
|
2,385,815,721
|
2,506,024,916
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,623,745,637
|
1,603,224,511
|
1,618,610,243
|
1,521,736,092
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
839,790,435
|
784,489,341
|
766,152,314
|
982,771,736
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
181,444,631
|
158,709,176
|
147,214,930
|
149,151,272
|
|
Lợi nhuận khác
|
-892,481
|
127,589
|
1,257,538
|
-9,150,827
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
863,560,076
|
798,626,858
|
769,261,126
|
952,754,426
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
802,858,352
|
745,714,003
|
703,905,049
|
870,528,960
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
761,358,150
|
719,520,192
|
672,615,401
|
842,412,799
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,610,208,536
|
12,466,263,599
|
11,468,461,712
|
12,216,575,491
|
|
Tổng tài sản
|
14,693,333,757
|
15,491,651,459
|
14,458,616,078
|
15,349,509,284
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,185,842,726
|
3,492,337,623
|
1,933,683,173
|
1,956,650,424
|
|
Tổng nợ
|
2,186,113,658
|
3,492,608,556
|
1,948,610,249
|
1,970,457,505
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
12,507,220,099
|
11,999,042,904
|
12,510,005,829
|
13,379,051,778
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.