Thông tin giao dịch
DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam được thành lập ngày 29/3/1996 (tên gọi đầu tiên là Công ty Nông sản Hà Bắc). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất lai tạo giống gia súc, gia cầm; chăn nuôi gia công lợn, gà thương phẩm; giết mổ chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì, kinh doanh dịch vụ, thương mại...
Cập nhật:
15:15 T2, 14/10/2024
30.90
0.6 (1.98%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
30.3
-
Giá trần
32.4
-
Giá sàn
28.2
-
Giá mở cửa
30.55
-
Giá cao nhất
31.05
-
Giá thấp nhất
30.45
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
134,033
-
GT Mua
6.77 (Tỷ)
-
GT Bán
2.65 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/03/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 7,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
91,099,828
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,827,151,373
|
2,758,124,216
|
3,343,303,139
|
3,331,030,799
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,428,437,913
|
2,372,289,521
|
2,903,749,937
|
2,754,155,132
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
280,812,962
|
241,692,216
|
348,841,746
|
430,514,088
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-62,667,510
|
-59,337,695
|
-43,714,097
|
-75,486,173
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,395,683
|
16,309,180
|
1,225,247
|
7,961,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,473,047
|
14,745,607
|
99,395,605
|
157,212,713
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,463,674
|
6,452,061
|
72,607,710
|
145,435,237
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,463,674
|
6,452,061
|
72,607,710
|
145,435,237
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,328,572,698
|
7,159,065,474
|
6,648,534,125
|
7,402,501,581
|
|
Tổng tài sản
|
12,224,061,580
|
13,011,704,258
|
12,511,820,388
|
13,326,282,147
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,199,925,778
|
7,141,605,466
|
6,546,473,864
|
7,354,493,381
|
|
Tổng nợ
|
7,564,278,784
|
8,345,469,401
|
7,772,977,820
|
8,441,004,342
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,659,782,796
|
4,666,234,857
|
4,738,842,567
|
4,885,277,804
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.