MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CII

 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)

CII - CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP HCM
Trước nhu cầu vốn đàu tư cho các dự án phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng gia tăng của thành phố Hồ Chí Minh, nhưng nguồn vốn ngân sách của nhà nước còn hạn chế, cuối năm 2001 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (CII) đã được thành lập với ba cổ đông sáng lập là Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TPHCM (HFIU), nay là Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM (HFIC), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương và Dịch vụ XNK Thanh Niên Xung Phong TPHCM (VYC) và Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ TPHCM (INVESCO).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
17.4
  -0.2 (-1.14%)
Khối lượng
7,592,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    17.65
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    14,700
  • GT Mua
    0.68 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.43 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2023: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 01/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/09/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/11/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/07/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/06/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/07/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 07/05/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ 1%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    57.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.11
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,107,410
  • KLCP đang niêm yết:
    318,364,813
  • KLCP đang lưu hành:
    318,364,813
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,388.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,905,356,313 776,820,627 868,899,154 761,191,915
Giá vốn hàng bán 1,562,623,117 472,394,654 641,605,159 466,340,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 302,565,581 275,656,185 201,681,716 265,725,737
Lợi nhuận tài chính -119,055,449 -125,161,426 7,112,517 -101,149,540
Lợi nhuận khác 3,209,625 4,785,512 253,918 -3,280,172
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,747,886 73,536,304 85,798,747 103,973,043
Lợi nhuận sau thuế 43,608,497 34,841,704 83,346,636 96,226,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,948,193 7,125,740 36,335,061 21,507,941
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,260,036,330 7,673,687,251 7,619,984,292 7,422,706,388
Tổng tài sản 28,595,626,886 29,005,958,046 26,649,203,606 26,080,624,749
Nợ ngắn hạn 9,569,961,087 10,618,350,149 9,307,027,315 8,112,402,661
Tổng nợ 20,264,634,346 20,666,513,594 18,542,369,217 18,022,614,062
Vốn chủ sở hữu 8,330,992,540 8,339,444,451 8,106,834,389 8,058,010,686
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.