MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CII

 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)

CII - CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP HCM
Trước nhu cầu vốn đàu tư cho các dự án phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng gia tăng của thành phố Hồ Chí Minh, nhưng nguồn vốn ngân sách của nhà nước còn hạn chế, cuối năm 2001 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (CII) đã được thành lập với ba cổ đông sáng lập là Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TPHCM (HFIU), nay là Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM (HFIC), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương và Dịch vụ XNK Thanh Niên Xung Phong TPHCM (VYC) và Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ TPHCM (INVESCO).
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
15.60
  -0.3 (-1.89%)
Khối lượng
4,867,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.9
  • Giá trần
    17
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    15.85
  • Giá cao nhất
    15.9
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -7,000
  • GT Mua
    0.21 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.32 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/05/2024: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/10/2023: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 26/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 01/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/09/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 18/11/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/07/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/06/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 12/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2015: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 23/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 13/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/07/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 07/05/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ 1%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 24/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,413.53
  •        P/E :
    11.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.90
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,627,150
  • KLCP đang niêm yết:
    318,778,113
  • KLCP đang lưu hành:
    318,778,113
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,972.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 761,191,915 769,870,447 903,666,792 744,737,630
Giá vốn hàng bán 466,340,875 323,314,511 406,602,008 285,879,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 265,725,737 409,247,289 471,452,506 413,300,093
Lợi nhuận tài chính -101,149,540 86,164,860 81,467,359 -130,406,697
Lợi nhuận khác -3,280,172 -25,542,389 -2,324,104 -5,937,724
Tổng lợi nhuận trước thuế 103,973,043 174,856,674 339,644,034 142,017,724
Lợi nhuận sau thuế 96,226,310 167,294,561 322,879,832 129,287,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,507,941 122,736,872 259,431,236 14,922,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,422,706,388 6,975,400,431 9,600,255,841 8,894,665,552
Tổng tài sản 26,080,624,749 33,244,869,984 36,205,093,960 35,673,313,883
Nợ ngắn hạn 8,112,402,661 8,191,511,042 8,319,092,217 8,382,933,019
Tổng nợ 18,022,614,062 24,728,102,998 26,677,370,744 26,332,390,859
Vốn chủ sở hữu 8,058,010,686 8,516,766,986 9,527,723,216 9,340,923,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.