Thông tin giao dịch
BMC
Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
Tiền thân Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định là Công ty khoáng sản Bình Định được thành lập năm 1985. Được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước(Công ty Khoáng sản Bình Định) thành công ty cổ phần năm 2001 theo Quyết định số:09/2001/QĐ-UB ngày 08 tháng 01 năm 2001 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty niêm yết cổ phiếu ngày 28/12/2006 tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh theo Quyết định số 112/UBCK-GPNY ngày 12/12/2006 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 02/12/2024
19.70
-0.05 (-0.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.75
-
Giá trần
21.1
-
Giá sàn
18.4
-
Giá mở cửa
19.55
-
Giá cao nhất
19.9
-
Giá thấp nhất
19.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-13,700
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.27 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.01
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,311,400
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
65,806,223
|
40,752,593
|
47,604,247
|
46,710,990
|
|
Giá vốn hàng bán
|
48,963,116
|
29,679,582
|
36,233,339
|
32,003,657
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,843,106
|
11,073,012
|
11,370,908
|
14,707,334
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,323,527
|
512,754
|
3,173,054
|
-430,275
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,312,149
|
6,006,934
|
8,347,972
|
7,747,962
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,043,307
|
4,762,071
|
6,748,284
|
6,119,439
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,043,307
|
4,762,071
|
6,748,284
|
6,119,439
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
201,398,044
|
205,806,926
|
199,949,903
|
208,648,453
|
|
Tổng tài sản
|
250,776,740
|
252,655,579
|
248,112,562
|
256,335,199
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,467,234
|
19,584,002
|
25,354,811
|
27,458,008
|
|
Tổng nợ
|
22,467,234
|
19,584,002
|
25,354,811
|
27,458,008
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
228,309,506
|
233,071,577
|
222,757,752
|
228,877,191
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.