MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)

Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định - BIMICO - BMC
Tiền thân Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định là Công ty khoáng sản Bình Định được thành lập năm 1985. Được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước(Công ty Khoáng sản Bình Định) thành công ty cổ phần năm 2001 theo Quyết định số:09/2001/QĐ-UB ngày 08 tháng 01 năm 2001 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty niêm yết cổ phiếu ngày 28/12/2006 tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh theo Quyết định số 112/UBCK-GPNY ngày 12/12/2006 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Cập nhật:
15:15 T5, 15/05/2025
21.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    22.45
  • Giá sàn
    19.55
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,311,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11,5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/04/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    10.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.11
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    106,300
  • KLCP đang niêm yết:
    12,392,630
  • KLCP đang lưu hành:
    12,392,630
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    260.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 225,740,311 137,444,674 183,075,772 179,941,814
Giá vốn hàng bán 171,205,947 96,388,238 139,641,546 130,515,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,534,364 41,056,436 43,434,226 49,426,416
Lợi nhuận tài chính 574,100 -1,274,379 6,661,633 4,390,021
Lợi nhuận khác -840,944 78,182 272,727
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,342,326 20,757,655 26,525,620 30,788,984
Lợi nhuận sau thuế 14,893,938 17,441,619 21,339,061 24,197,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,893,938 17,441,619 21,339,061 24,197,137
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 165,164,807 188,750,570 190,015,259 201,398,044
Tổng tài sản 228,608,147 243,510,950 239,092,176 250,776,740
Nợ ngắn hạn 25,210,847 35,404,296 21,479,144 22,467,234
Tổng nợ 26,390,675 35,404,296 21,479,144 22,467,234
Vốn chủ sở hữu 202,217,472 208,106,653 217,613,033 228,309,506
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
211.43 211.43 211.43 211.43
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202301002003004.8 %7.2 %9.6 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20202021202220230801602407.2 %8.4 %9.6 %10.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202308016024020 %25 %30 %35 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202301002003007.5 %10 %12.5 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.