MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AST

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco - Taseco Airs - AST
Ngày 28/09/2015, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco Nội Bài (tiền thân của CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco ngày nay) được thành lập để vận hành hoạt động kinh doanh dịch vụ khu vực Nội Bài và các sân bay lân cận. Căn cứ theo chiến lược chuyên môn hoá hoạt động kinh doanh, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng Không Thăng Long (Taseco – công ty mẹ), với hơn 10 năm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không, đã chuyển toàn bộ mảng dịch vụ kinh doanh hàng không sang vận hành chuyên biệt tại các công ty con riêng biệt
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
57.8
  0.3 (0.52%)
Khối lượng
9,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    57.5
  • Giá trần
    61.5
  • Giá sàn
    53.5
  • Giá mở cửa
    57.5
  • Giá cao nhất
    57.8
  • Giá thấp nhất
    56.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.90
  •        P/E :
    29.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.40
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,230
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,601.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 185,098,347 216,518,949 263,111,064 262,146,105
Giá vốn hàng bán 86,840,366 98,067,886 114,523,255 109,351,188
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 98,257,981 118,165,887 148,587,809 152,794,917
Lợi nhuận tài chính 1,753,298 2,221,885 1,902,443 3,949,399
Lợi nhuận khác 363,010 1,377,387 930,096 3,257,662
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,455,109 28,829,420 38,696,900 44,844,999
Lợi nhuận sau thuế 15,551,118 25,343,332 34,329,706 38,946,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,793,833 17,858,544 25,807,298 31,210,613
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 334,779,051 350,000,530 359,439,907 430,716,779
Tổng tài sản 566,022,750 578,865,632 587,814,822 658,818,094
Nợ ngắn hạn 126,361,312 115,514,834 90,705,394 129,189,586
Tổng nợ 134,381,428 123,391,650 98,138,910 130,439,801
Vốn chủ sở hữu 431,641,322 455,473,983 489,675,912 528,378,293
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.