MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AST

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco - Taseco Airs - AST
Ngày 28/09/2015, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco Nội Bài (tiền thân của CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco ngày nay) được thành lập để vận hành hoạt động kinh doanh dịch vụ khu vực Nội Bài và các sân bay lân cận. Căn cứ theo chiến lược chuyên môn hoá hoạt động kinh doanh, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng Không Thăng Long (Taseco – công ty mẹ), với hơn 10 năm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không, đã chuyển toàn bộ mảng dịch vụ kinh doanh hàng không sang vận hành chuyên biệt tại các công ty con riêng biệt
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
49.4
  -2 (-3.89%)
Khối lượng
19,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.4
  • Giá trần
    54.9
  • Giá sàn
    47.85
  • Giá mở cửa
    50.2
  • Giá cao nhất
    50.8
  • Giá thấp nhất
    49.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    21.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
    3.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,420
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,223.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 216,518,949 263,111,064 262,146,105 285,191,939
Giá vốn hàng bán 98,067,886 114,523,255 109,351,188 117,337,942
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 118,165,887 148,587,809 152,794,917 167,853,996
Lợi nhuận tài chính 2,221,885 1,902,443 3,949,399 3,668,379
Lợi nhuận khác 1,377,387 930,096 3,257,662 1,751,632
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,829,420 38,696,900 44,844,999 44,244,947
Lợi nhuận sau thuế 25,343,332 34,329,706 38,946,665 37,299,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,858,544 25,807,298 31,210,613 29,333,645
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 350,000,530 359,439,907 430,716,779 473,255,179
Tổng tài sản 578,865,632 587,814,822 658,818,094 706,679,710
Nợ ngắn hạn 115,514,834 90,705,394 129,189,586 145,874,153
Tổng nợ 123,391,650 98,138,910 130,439,801 146,876,068
Vốn chủ sở hữu 455,473,983 489,675,912 528,378,293 559,803,642
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.