MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APC

 Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)

Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú - API.Co - APC
Công ty cổ phần Chiếu xạ An Phú được thành lập năm 2003 theo giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 3700480244 (số mới) và 4603000059 (số cũ) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 20/01/2003. Theo giấy phép ưu đãi đầu tư số: 73/CN-UB do Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương cấp ngày 30/06/2003.
Vào diện kiểm soát từ 31.3.2023 do LNST năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
9.1
  -0.1 (-1.09%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    9.84
  • Giá sàn
    8.56
  • Giá mở cửa
    9.29
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,640,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.99
  •        P/E :
    -4.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.97
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,560
  • KLCP đang niêm yết:
    20,121,395
  • KLCP đang lưu hành:
    19,905,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,298,784 19,533,201 27,503,492 34,920,901
Giá vốn hàng bán 23,348,448 20,151,233 23,794,110 23,457,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,950,336 -618,031 3,709,381 11,463,346
Lợi nhuận tài chính -5,737,945 -6,866,947 -7,478,729 -7,193,637
Lợi nhuận khác -1,342 -55,021 -42,021 -1,165
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,852,781 -14,597,849 -12,042,871 -2,364,183
Lợi nhuận sau thuế -9,852,781 -15,263,170 -12,042,871 -2,364,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,852,781 -15,263,170 -12,042,871 -2,364,183
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 242,773,700 251,388,419 181,110,742 158,772,391
Tổng tài sản 973,918,541 973,271,531 947,289,574 928,203,992
Nợ ngắn hạn 87,491,455 102,107,615 118,768,529 139,247,130
Tổng nợ 347,668,564 362,284,723 348,345,638 331,624,239
Vốn chủ sở hữu 626,249,977 610,986,807 598,943,936 596,579,754
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.