MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,110,742,147 158,772,391,215 128,897,859,531 132,619,065,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,808,918,515 6,516,527,894 6,478,702,371 7,429,440,004
1. Tiền 14,808,918,515 6,516,527,894 6,478,702,371 7,429,440,004
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,291,252,472 44,171,252,472 22,651,579,752 23,059,908,520
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,291,252,472 44,171,252,472 22,651,579,752 23,059,908,520
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110,690,161,478 98,534,027,536 90,472,931,784 90,597,506,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,128,194,076 25,882,671,416 26,750,165,586 26,756,350,815
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,248,986,875 80,875,279,871 73,759,523,501 73,770,591,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 525,042,509 1,988,138,231 456,127,002 563,448,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,212,061,982 -10,212,061,982 -10,492,884,305 -10,492,884,305
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 423,035,439 234,829,577 668,589,590 3,388,530,245
1. Hàng tồn kho 423,035,439 234,829,577 668,589,590 3,388,530,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,897,374,243 9,315,753,736 8,626,056,034 8,143,680,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,098,700,995 1,059,742,054 528,873,183 542,882,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,284,165,801 5,741,504,235 5,582,675,404 5,086,290,004
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 766,178,831,805 769,431,601,109 761,576,608,061 745,373,287,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 623,832,492,525 613,367,668,888 645,017,505,369 631,840,606,272
1. Tài sản cố định hữu hình 599,167,096,256 589,220,149,833 621,387,863,528 608,728,841,645
- Nguyên giá 856,650,999,247 858,184,945,395 902,950,712,603 902,950,712,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,483,902,991 -268,964,795,562 -281,562,849,075 -294,221,870,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,665,396,269 24,147,519,055 23,629,641,841 23,111,764,627
- Nguyên giá 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,900,547,364 -16,418,424,578 -16,936,301,792 -17,454,179,006
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,567,742,546 36,335,292,056 78,000,000 78,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,567,742,546 36,335,292,056 78,000,000 78,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 111,430,246,734 109,380,290,165 106,132,752,692 103,106,331,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,430,246,734 109,380,290,165 106,132,752,692 103,106,331,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 947,289,573,952 928,203,992,324 890,474,467,592 877,992,352,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,345,637,641 331,624,238,734 299,833,546,989 292,506,339,440
I. Nợ ngắn hạn 118,768,528,759 139,247,129,852 114,056,438,107 106,729,230,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,505,056,476 7,963,010,350 7,930,314,487 10,432,566,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 170,903,214 152,932,753 142,685,042 323,346,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 379,954,158 494,708,908 456,603,944 517,057,560
4. Phải trả người lao động 2,276,543,499 2,280,082,352 1,998,772,047 2,343,184,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,618,861,067 1,455,579,560 2,124,613,889 1,444,387,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5,400,000 1,080,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,395,607,265 1,614,177,104 1,741,037,715 1,855,844,837
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,178,410,400 112,051,946,145 86,443,018,303 76,603,970,965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,243,192,680 13,234,692,680 13,213,992,680 13,207,792,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,577,108,882 192,377,108,882 185,777,108,882 185,777,108,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,577,108,882 192,377,108,882 185,777,108,882 185,777,108,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 598,943,936,311 596,579,753,590 590,640,920,603 585,486,013,535
I. Vốn chủ sở hữu 598,943,936,311 596,579,753,590 590,640,920,603 585,486,013,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,183,881,132 266,819,698,411 260,880,865,424 255,725,958,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 296,489,921,785 296,489,921,785 296,489,921,785 260,880,865,424
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,306,040,653 -29,670,223,374 -35,609,056,361 -5,154,907,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 947,289,573,952 928,203,992,324 890,474,467,592 877,992,352,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.