Doanh thu bán hàng và CCDV
|
103,125,283
|
212,675,392
|
265,568,627
|
320,543,701
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-30,374,519
|
110,932,366
|
118,853,575
|
127,884,230
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
73,242,596
|
72,933,784
|
172,532,880
|
63,327,297
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,042,381
|
64,081,199
|
144,488,971
|
63,266,976
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,715,237,220
|
2,885,439,374
|
2,831,024,923
|
2,576,521,320
|
|