MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty TNHH Một thành viên Vinpearl (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 103,125,282,821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56,664,791
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 103,068,618,030
4. Giá vốn hàng bán 133,443,137,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -30,374,519,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,010,514,074
7. Chi phí tài chính 123,614,471,757
- Trong đó: Chi phí lãi vay 123,614,471,757
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,290,116,672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,685,251,302
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -51,610,102,896
12. Thu nhập khác 149,684,691,579
13. Chi phí khác 4,972,592,186
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 144,712,099,393
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 73,242,595,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,415,139,657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 507,387,095
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 65,320,068,783
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,042,380,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.