1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
103,125,282,821 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,664,791 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
103,068,618,030 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,443,137,365 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-30,374,519,335 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,010,514,074 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
123,614,471,757 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
123,614,471,757 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,290,116,672 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,685,251,302 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-51,610,102,896 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
149,684,691,579 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,972,592,186 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
144,712,099,393 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,242,595,535 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,415,139,657 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
507,387,095 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,320,068,783 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,042,380,517 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
261 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|