MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OCH

 Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)

Công ty Cổ phần One Capital Hospitality - OCH
Công ty Cổ phần Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương được thành lập ngày 24 tháng 7 năm 2006 với tên gọi trước đây là Công ty Cổ phần Xây dựng – Thương mại Bảo Long. Là thành viên của Tập đoàn Đại Dương, Công ty CP Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn, quản lý khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ liên quan...
Duy trì cảnh báo từ 10.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 20/05/2024
6.3
  -0.1 (-1.56%)
Khối lượng
73,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    9.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.67
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,032
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,260.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 148,250,083 576,858,573 133,683,691 118,632,113
Giá vốn hàng bán 97,705,757 236,953,741 94,525,315 87,888,332
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,868,763 329,800,323 37,186,685 30,007,795
Lợi nhuận tài chính 27,260,925 347,429 4,568,098 -19,908,376
Lợi nhuận khác -1,657,427 -3,290,611 -2,525,186 -2,951,804
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,274,172 172,319,174 -29,872,408 -37,853,664
Lợi nhuận sau thuế 26,129,862 131,339,388 -21,275,439 -39,616,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,471,515 132,385,275 -10,884,180 -19,478,082
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,138,525,165 1,465,703,275 1,056,456,825 484,308,067
Tổng tài sản 2,304,639,191 2,618,597,795 4,280,389,247 4,040,191,197
Nợ ngắn hạn 573,055,122 751,228,302 750,975,470 535,230,037
Tổng nợ 956,443,193 1,118,309,375 2,483,823,629 2,305,402,244
Vốn chủ sở hữu 1,348,195,997 1,500,288,419 1,796,565,618 1,734,788,953
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.