Doanh thu bán hàng và CCDV
|
148,250,083
|
576,858,573
|
133,683,691
|
118,632,113
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,868,763
|
329,800,323
|
37,186,685
|
30,007,795
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,274,172
|
172,319,174
|
-29,872,408
|
-37,853,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,471,515
|
132,385,275
|
-10,884,180
|
-19,478,082
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,138,525,165
|
1,465,703,275
|
1,056,456,825
|
484,308,067
|
|