TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,715,237,219,976 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,618,277,299 |
|
|
|
|
1. Tiền |
17,054,606,049 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,563,671,250 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,168,080,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
452,088,730,198 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,140,814,248 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,769,004,791 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
363,201,224,028 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,312,869 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,517,069,989 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
16,517,069,989 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,933,142,490 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,038,583,853 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,732,312,861 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
661,082,222 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,501,163,554 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,050,418,370,890 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,865,405,067,519 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,183,223,208,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,462,391,123,246 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,167,915,246 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
297,420,588,394 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
306,580,865,041 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,160,276,647 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,384,761,271,125 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,092,175,342,524 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,116,065,901,081 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,976,109,441,443 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,725,513,486 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,248,121,256 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,477,392,230 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,765,655,590,866 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,274,137,272,837 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,286,498,749,924 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,022,050,308 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,805,201,060 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,881,414,399 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
14,159,400,696 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
296,659,733,252 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,987,638,522,913 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
869,660,414 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,948,140,919,748 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,137,033,363 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,955,833,670,233 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,955,833,670,233 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,799,057,210,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,206,195,433 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,994,494,000 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,988,161,666 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,765,655,590,866 |
|
|
|
|