MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPL

 Công ty TNHH Một thành viên Vinpearl

Hủy niêm yết trên HOSE từ 26/12/2011 để hoán đổi thành cổ phiếu VIC
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 22/12/2011
80.5
  0.5 (0.62%)
Khối lượng
5,580
  • Giá tham chiếu
    80
  • Giá trần
    84
  • Giá sàn
    76
  • Giá mở cửa
    80
  • Giá cao nhất
    80.5
  • Giá thấp nhất
    80
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 136.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    133.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.52
  •        P/B:
    8.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,920
  • KLCP đang niêm yết:
    205,498,489
  • KLCP đang lưu hành:
    205,498,489
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,542.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011
(Công ty mẹ)
Quý 3- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,675,392 265,568,627 297,524,298 320,543,701
Giá vốn hàng bán 101,599,618 146,472,034 164,627,139 192,548,505
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 110,932,366 118,853,575 132,870,425 127,884,230
Lợi nhuận tài chính -22,930,833 77,102,729 -25,717,207 -40,069,486
Lợi nhuận khác -429,882 -9,529,993 -484,235 -1,282,103
Tổng lợi nhuận trước thuế 72,933,784 172,532,880 78,848,467 63,327,297
Lợi nhuận sau thuế 66,893,688 144,641,802 78,167,394 63,167,760
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,081,199 144,488,971 78,167,394 63,266,976
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,885,439,374 2,831,024,923 1,298,198,170 2,576,521,320
Tổng tài sản 10,146,447,472 9,481,894,102 8,306,197,670 9,480,101,995
Nợ ngắn hạn 1,665,061,980 903,857,339 573,137,783 733,509,461
Tổng nợ 5,942,962,396 5,444,062,875 4,487,765,048 5,377,749,079
Vốn chủ sở hữu 3,656,615,682 3,990,101,937 3,818,432,622 4,054,722,841
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.