MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV2

 Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 - PECC2 - TV2
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 được thành lập ngày 01/07/1985 với tên gọi ban đầu là Công ty khảo sát thiết kế Điện 2 - một đơn vị trực thuộc Bộ năng lượng. Ngành nghề kinh doanh: tư vấn xây dựng điện; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; kinh doanh: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng..., kinh doanh bất động sản; sản xuất truyền tải điên...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
36.25
  -1.25 (-3.33%)
Khối lượng
613,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.5
  • Giá trần
    40.1
  • Giá sàn
    34.9
  • Giá mở cửa
    37
  • Giá cao nhất
    37.45
  • Giá thấp nhất
    36.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -19,900
  • GT Mua
    1.84 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/10/2009
Với Khối lượng (cp):4,439,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):33.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 160.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,313,159
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 62.5%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 24/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    46.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.75
  •        P/B:
    1.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,100,280
  • KLCP đang niêm yết:
    67,526,165
  • KLCP đang lưu hành:
    67,526,165
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,447.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,534,709 144,993,836 211,018,556 580,792,444
Giá vốn hàng bán 99,012,372 107,201,050 174,726,013 442,795,359
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,522,337 37,792,786 36,292,543 137,997,085
Lợi nhuận tài chính 3,368,414 3,483,437 4,260,476 -17,915,093
Lợi nhuận khác -49,515 1,785,960 44,457 -315,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,720,078 17,197,852 20,958,912 16,630,524
Lợi nhuận sau thuế 8,494,157 14,009,146 17,065,990 13,445,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,494,157 14,009,146 17,065,990 13,445,168
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,992,059,054 2,037,831,783 2,033,964,642 1,618,585,656
Tổng tài sản 2,873,269,462 2,913,549,577 2,906,116,301 2,469,227,034
Nợ ngắn hạn 1,471,740,126 1,572,532,781 1,547,673,960 1,095,252,035
Tổng nợ 1,508,465,755 1,610,462,612 1,585,963,345 1,135,628,910
Vốn chủ sở hữu 1,364,803,707 1,303,086,966 1,320,152,956 1,333,598,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.