Doanh thu bán hàng và CCDV
|
65,860,333
|
88,629,987
|
67,809,976
|
82,568,349
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,909,535
|
6,351,063
|
4,500,195
|
5,399,345
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,766,341
|
3,094,842
|
874,053
|
1,521,076
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,155,349
|
1,805,317
|
350,473
|
857,855
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
286,156,187
|
287,690,019
|
226,890,028
|
260,354,408
|
|