Doanh thu bán hàng và CCDV
|
615,954,263
|
912,283,319
|
759,125,634
|
475,706,675
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
233,638,200
|
107,593,370
|
35,214,527
|
21,966,728
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,465,794
|
12,966,776
|
-219,382,314
|
-29,311,076
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
199,732,612
|
13,315,648
|
-220,617,605
|
-23,920,513
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,571,138,441
|
6,878,042,220
|
7,053,999,632
|
6,237,808,923
|
|