MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPC

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)

CTCP Nhiệt điện Phả Lại - PLPC - PPC
Nhà máy Nhiệt điện Phả Lại (nay là CTCP Nhiệt điện Phả Lại) được thành lập theo Quyết định số 22 ĐL/TCCB của Bộ Điện lực vào ngày 26/04/1982, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty Điện lực I. Công ty Nhiệt điện Phả Lại chính thức chuyển đổi sang CTCP với tên mới là CTCP Nhiệt điện Phả Lại theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 0403000380 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp ngày 26/01/2006. Ngày 15/5/2006, CTCP Nhiệt điện Phả Lại chính thức được cấp phép đăng ký giao dịch trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
12.30
  0 (0%)
Khối lượng
275,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.15
  • Giá sàn
    11.45
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    12.35
  • Giá thấp nhất
    12.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -187,200
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/02/1900
Với Khối lượng (cp):307,196,006
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.9
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 310,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.25%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.75%
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.75%
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.94%
- 12/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    7.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.24
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    289,530
  • KLCP đang niêm yết:
    326,235,000
  • KLCP đang lưu hành:
    320,613,054
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,943.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,769,577,947 1,996,077,724 2,469,237,150 1,465,472,892
Giá vốn hàng bán 1,800,208,735 1,900,816,546 2,341,371,064 1,522,416,103
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -30,630,788 95,261,178 127,866,086 -56,943,210
Lợi nhuận tài chính 229,502,514 95,258,756 16,869,019 45,462,087
Lợi nhuận khác 533,797 274,438 295,821 26,368,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 151,117,338 159,479,303 112,303,087 -17,976,499
Lợi nhuận sau thuế 150,005,780 157,393,065 93,832,756 -5,309,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 150,005,780 157,393,065 93,832,756 -5,309,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,998,857,747 4,065,682,617 3,492,385,808 2,584,230,580
Tổng tài sản 5,864,018,835 6,903,415,129 6,315,880,219 5,412,353,068
Nợ ngắn hạn 1,399,021,744 2,336,353,957 1,702,882,184 804,664,200
Tổng nợ 1,399,021,744 2,336,353,957 1,702,882,184 804,664,200
Vốn chủ sở hữu 4,464,997,092 4,567,061,172 4,612,998,035 4,607,688,868
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.