MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAS

 Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)

Công ty Cổ phần HACISCO - HAS
CTCP HACISCO tiền thân là một đội xây dựng của Bưu điện Hà nội với tên gọi là Đội công trình. Năm 1979 Đội công trình được đổi tên thành Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội. Ngày 18 tháng 12 năm 1996, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội được chính thức thành lập theo quyết định số 4351/QĐ-TCCB của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam thay thế cho Công ty Xây dựng Bưu điện Hà Nội.Năm 2000, Công ty Xây lắp Bưu điện Hà Nội chính thức chuyển thành CTCP Xây lắp Bưu điện Hà nội (Hacisco)
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
7.32
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.32
  • Giá trần
    7.83
  • Giá sàn
    6.81
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    7.32
  • Giá thấp nhất
    7.32
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/12/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 29/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    15.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.84
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    450
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    57.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,634,915 18,985,449 76,650,038 15,930,963
Giá vốn hàng bán 8,906,434 18,145,202 72,232,536 15,247,216
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 728,481 840,248 4,417,502 683,747
Lợi nhuận tài chính 3,526,804 2,906,761 -4,314 -278,039
Lợi nhuận khác 162 32,484 551,802 -2,889
Tổng lợi nhuận trước thuế 720,117 1,385,905 2,151,441 -2,506,690
Lợi nhuận sau thuế 671,724 1,338,150 2,079,452 -2,524,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 671,724 1,338,150 2,079,452 -2,524,600
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 162,009,001 161,531,055 179,031,303 173,871,962
Tổng tài sản 199,808,622 198,109,205 214,858,749 208,484,384
Nợ ngắn hạn 53,606,596 51,930,929 67,637,260 64,554,296
Tổng nợ 60,384,952 60,801,326 75,738,607 71,917,342
Vốn chủ sở hữu 139,423,670 137,307,878 139,120,142 136,567,042
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.