Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,450,014,563
|
1,889,347,514
|
1,897,939,217
|
1,242,770,581
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
185,720,488
|
518,688,317
|
217,247,364
|
498,286,976
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,649,871
|
341,873,686
|
1,092,294,911
|
226,445,375
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
113,369,639
|
319,954,491
|
1,006,887,757
|
214,881,967
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,684,764,150
|
6,393,721,268
|
9,351,480,113
|
8,530,647,777
|
|