MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSN

 Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)

Công ty CP Công viên nước Đầm Sen - DASECO - DSN
Hoạt động kinh doanh tăng trưởng liên tục và ổn định: Hoạt động kinh doanh của công ty tăng trưởng đều đặng về lượng khách và về doanh thu ổn định liên tục trong nhiều năm. Bên cạnh đó Công viên Khủng long được đầu tư trên diện tích của công viên Văn hóa Đầm Sen cũng góp phần vào doanh thu của Công ty, tổng vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
Cập nhật:
11:30 Thứ 6, 26/04/2024
55.4
  -0.2 (-0.36%)
Khối lượng
5,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    55.6
  • Giá trần
    59.4
  • Giá sàn
    51.8
  • Giá mở cửa
    54.6
  • Giá cao nhất
    55.4
  • Giá thấp nhất
    54.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 18/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 22/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 02/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 06/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 22/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 17/03/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.99
  •        P/E :
    6.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.12
  •        P/B:
    2.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,360
  • KLCP đang niêm yết:
    12,083,009
  • KLCP đang lưu hành:
    12,083,009
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    669.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,604,321 72,165,780 25,094,036 50,652,319
Giá vốn hàng bán 31,542,362 24,341,879 16,244,187 21,109,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 66,061,959 47,823,901 8,849,849 29,542,805
Lợi nhuận tài chính 3,708,384 3,290,254 13,874,837 426,408
Lợi nhuận khác 1,615 814 209,978 162,129
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,282,100 40,896,941 17,005,757 20,336,157
Lợi nhuận sau thuế 47,485,165 32,668,117 12,707,412 16,223,855
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 47,519,889 32,692,820 12,731,273 16,246,390
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 321,128,723 361,682,234 327,398,694 302,741,380
Tổng tài sản 339,965,566 380,079,910 346,507,719 325,697,894
Nợ ngắn hạn 67,644,871 75,091,097 28,724,048 36,588,802
Tổng nợ 68,453,183 75,899,410 29,619,807 37,484,562
Vốn chủ sở hữu 271,512,383 304,180,500 316,887,911 288,213,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.