Doanh thu bán hàng và CCDV
|
729,878,561
|
836,783,798
|
704,846,522
|
762,214,060
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
33,645,634
|
19,332,652
|
23,448,237
|
18,493,723
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,824,190
|
17,531,611
|
15,520,364
|
17,126,821
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,641,771
|
16,447,836
|
13,968,328
|
15,349,295
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,210,525,975
|
1,131,203,644
|
1,245,872,148
|
1,119,768,098
|
|