MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIG

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam (HNX)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam - VICS - VIG
Ngày 11/01/2008 Công ty Cổ phần chứng khoán Thương mại và công nghiệp Việt Nam được chính thức cấp phép thành lập và hoạt động theo giấy phép số 88/UBCK-GP của Ủy ban chứng khoán Nhà nước. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ chứng khoán; dịch vụ ngân hàng; đầu tư và tư vấn tài chính doanh nghiệp; dịch vụ tài chính; nghiên cứu phân tích và tư vấn đầu tư; đầu tư tài chính.
Ra khỏi diện cảnh báo từ 26.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
6.80
  0 (0%)
Khối lượng
71,639
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    8.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.40
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140,615
  • KLCP đang niêm yết:
    45,133,300
  • KLCP đang lưu hành:
    45,133,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    306.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,336,560 12,897,050 13,170,226 17,552,917
Lợi nhuận tài chính 1,005,250 1,117,540 732,764 699,155
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 2,236,690 9,742,240 10,381,981 14,234,934
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 2,236,690 9,742,240 10,279,349 12,089,748
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,236,690 9,742,240 10,279,349 12,089,748
Lợi nhuận khác -830 -680 -19,678 -29,986
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,756,610 328,015,510 267,323,350 217,547,314
Tổng tài sản 337,872,150 347,742,950 286,778,805 366,986,605
Nợ ngắn hạn 11,754,080 11,882,650 13,509,415 14,545,365
Tổng nợ 11,754,080 11,882,650 13,509,415 14,545,365
Vốn chủ sở hữu 326,118,070 335,860,300 469,586,814 18,253,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.