Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,436,693
|
6,264,699
|
14,890,772
|
7,336,558
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
382,153
|
5,861,032
|
13,189,882
|
2,236,686
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
382,153
|
5,861,032
|
13,189,882
|
2,236,686
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
382,153
|
5,861,032
|
13,189,882
|
2,236,686
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
308,147,744
|
337,731,389
|
316,525,152
|
318,756,613
|
|