MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIG

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam (HNX)

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam - VICS - VIG
Ngày 11/01/2008 Công ty Cổ phần chứng khoán Thương mại và công nghiệp Việt Nam được chính thức cấp phép thành lập và hoạt động theo giấy phép số 88/UBCK-GP của Ủy ban chứng khoán Nhà nước. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ chứng khoán; dịch vụ ngân hàng; đầu tư và tư vấn tài chính doanh nghiệp; dịch vụ tài chính; nghiên cứu phân tích và tư vấn đầu tư; đầu tư tài chính.
CP vào diện bị cảnh báo từ 25.3.2022 do LNST năm 2021 là số dương và LNST chưa pp tại 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 06/12/2023
8.1
  0 (0%)
Khối lượng
655,762
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    8.9
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    5,000
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    16.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.60
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    499,985
  • KLCP đang niêm yết:
    45,133,300
  • KLCP đang lưu hành:
    45,133,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    365.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,436,693 6,264,699 14,890,772 7,336,558
Lợi nhuận tài chính 3,563,948 1,687,264 1,005,253
Lợi nhuận khác 130,371 2,880 5,721 -833
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 382,153 5,861,032 13,189,882 2,236,686
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 382,153 5,861,032 13,189,882 2,236,686
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 382,153 5,861,032 13,189,882 2,236,686
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 308,147,744 337,731,389 316,525,152 318,756,613
Tổng tài sản 317,003,228 350,255,536 330,559,094 337,872,151
Nợ ngắn hạn 11,859,379 11,944,258 12,255,487 11,754,055
Tổng nợ 11,859,379 11,944,258 12,255,487 11,754,055
Vốn chủ sở hữu 305,143,849 310,811,278 324,001,160 326,118,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.