Thông tin giao dịch
VDL
Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng được kế thừa trên nền tảng xưởng rượu Lafaro của người Pháp, xây dựng từ những năm đầu thế kỷ 20, chuyên sản xuất các loại rượu dâu tằm. Ngày 27/11/2007, công ty thực hiện niêm yết cổ phiếu trên sàn HNX với mã: VDL. Ngành nghề kinh doanh: chế biến rượu các loại, nhân điều xuất khẩu và các loại nông sản thực phẩm; trồng và sản xuất các loại cây nông sản.
Kiểm soát từ 5.7.2024
Cập nhật:
11:49 T5, 10/10/2024
12.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
12.5
-
Giá trần
13.7
-
Giá sàn
11.3
-
Giá mở cửa
12.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
86.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
65,044,781
|
39,092,463
|
40,639,799
|
7,600,229
|
|
Giá vốn hàng bán
|
71,386,724
|
35,716,389
|
42,616,287
|
5,861,494
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-6,456,364
|
3,128,995
|
-2,143,108
|
1,680,005
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
59,306
|
121,991
|
660,417
|
43,049
|
|
Lợi nhuận khác
|
-99,276
|
-724,356
|
554,082
|
-51,901
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,662,830
|
-1,177,601
|
-5,328,071
|
-1,066,084
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-10,662,830
|
-1,177,601
|
-9,092,783
|
-1,066,084
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,662,830
|
-1,177,601
|
-9,092,783
|
-1,066,084
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
131,958,046
|
134,663,134
|
125,917,531
|
125,809,206
|
|
Tổng tài sản
|
186,094,417
|
186,956,670
|
176,486,188
|
174,840,897
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,019,967
|
10,059,821
|
4,917,410
|
4,491,454
|
|
Tổng nợ
|
10,447,698
|
12,487,552
|
11,109,853
|
4,491,454
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
175,646,719
|
174,469,118
|
165,376,335
|
170,349,443
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.