MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCC

 Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)

CTCP Vinaconex 25 - VCC
Được thành lập từ năm 1984, qua quá trình phát triển, VINACONEX 25 hiện nay là một trong những đơn vị mạnh của Tổng công ty VINACONEX.Công ty đã xác lập chỗ đứng vững chắc và khẳng định thương hiệu của mình tại khu vực miền Trung và miền Nam với các tỉnh, thành phố: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bà Rịa - Vũng Tàu và thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
9.70
  0 (0%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    9.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 25/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    30.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.01
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,920
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    232.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 304,061,211 408,085,960 197,835,383 264,490,086
Giá vốn hàng bán 279,372,801 379,245,537 178,618,174 237,029,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,688,410 28,840,424 19,217,209 27,460,543
Lợi nhuận tài chính -3,335,857 -4,123,962 -3,423,482 -3,886,909
Lợi nhuận khác 35,785 -984,758 -17,794 1,392,710
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,408,094 4,556,149 1,003,646 696,067
Lợi nhuận sau thuế 1,817,272 3,124,478 726,078 313,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,817,272 3,124,478 726,078 313,841
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,190,762,287 1,232,097,469 1,209,857,853 1,189,088,545
Tổng tài sản 1,239,776,434 1,281,905,548 1,260,005,924 1,247,570,068
Nợ ngắn hạn 1,065,947,149 1,003,563,033 991,220,441 977,832,344
Tổng nợ 1,090,858,871 1,010,024,058 995,680,616 982,930,919
Vốn chủ sở hữu 148,917,563 271,881,491 264,325,308 264,639,149
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.