MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZB

 Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình (HNX)

Sonadezi Long Bình là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp tại Đồng Nai. Với niềm tự hào đó, hành trình của chúng tôi là sự tiếp nối những bền bỉ và nỗ lực kiến tạo các khu công nghiệp hiện đại. Qua đó, tạo nên môi trường đầu tư bền vững cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi lựa chọn Đồng Nai làm điểm đến để đầu tư và phát triển.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
43.00
  0 (0%)
Khối lượng
15,419
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43
  • Giá trần
    47.3
  • Giá sàn
    38.7
  • Giá mở cửa
    42.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.88
  •        P/E :
    11.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.70
  •        P/B:
    2.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,589
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,290.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,781,418 86,727,365 102,267,268 201,554,359
Giá vốn hàng bán 54,672,781 55,883,486 67,930,171 62,311,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,108,636 30,843,879 34,337,097 139,242,474
Lợi nhuận tài chính 2,820,950 5,293,854 6,401,342 1,558,564
Lợi nhuận khác 308,329 294,559 488,928 650,990
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,746,658 29,818,406 30,393,364 131,634,445
Lợi nhuận sau thuế 41,477,349 23,711,285 24,244,154 105,278,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 41,477,349 23,711,285 24,244,154 105,278,075
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 401,955,720 399,065,624 422,072,258 519,707,102
Tổng tài sản 1,447,286,757 1,445,734,168 1,487,195,051 1,556,672,717
Nợ ngắn hạn 174,021,634 200,984,253 244,706,309 217,116,811
Tổng nợ 814,159,456 842,895,582 896,112,311 870,427,456
Vốn chủ sở hữu 633,127,301 602,838,586 591,082,740 686,245,261
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.