Thông tin giao dịch
SCG
Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG (HNX)
SCG được thành lập vào ngày 17/04/2019 theo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0108704763, đăng ký lần đầu ngày 17/04/2019 với 5 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng với hoạt động kinh doanh chính trong lĩnh vực thi công xây dựng. Sau hơn 1 năm hoạt động, SCG đã tăng vốn từ 100 tỷ đồng lên 500 tỷ đồng, nâng cao năng lực tài chính của Công ty trong hoạt động thi công xây dựng trong bối cảnh thi công đồng loạt nhiều dự án được khách hàng tin tưởng giao thầu.
Cập nhật:
13:28 T6, 11/10/2024
65.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
65.3
-
Giá trần
71.8
-
Giá sàn
58.8
-
Giá mở cửa
65.3
-
Giá cao nhất
65.5
-
Giá thấp nhất
65.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/04/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
75.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
85,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
178,905,729
|
276,960,344
|
301,513,815
|
165,856,559
|
|
Giá vốn hàng bán
|
165,826,620
|
263,078,896
|
285,428,899
|
155,139,922
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,079,109
|
13,881,448
|
16,084,915
|
10,716,637
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,085,754
|
14,292,927
|
14,839,827
|
14,438,613
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,023,917
|
-318,413
|
-2,040,310
|
-253,425
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-524,431
|
13,754,175
|
10,654,853
|
11,074,817
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-995,538
|
13,279,361
|
7,515,821
|
7,991,439
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-671,213
|
13,040,567
|
6,993,796
|
8,178,221
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,445,550,164
|
5,263,217,634
|
5,192,036,785
|
4,720,744,210
|
|
Tổng tài sản
|
6,978,486,883
|
6,865,017,271
|
6,786,360,840
|
6,603,463,917
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,512,488,388
|
2,385,536,878
|
4,143,520,267
|
3,952,324,351
|
|
Tổng nợ
|
5,837,715,574
|
5,710,966,602
|
5,625,261,270
|
5,434,253,616
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,140,771,309
|
1,154,050,670
|
1,161,099,570
|
1,169,210,301
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.