MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSD

 Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)

Công ty Cổ phần Đầu tư DNA - KSD
Tổng công ty cổ phần xuất khẩu Đông Nam Á Hamico, tiền thân là Công ty TNHH Đông Nam Á, thành lập vào tháng 3 năm 2003, ngành nghề kinh doanh chủ yếu là lắp ráp máy điều hòa, máy giặt. Sau 7 năm phấn đấu không ngừng của Ban lãnh đạo công ty cũng như toàn thể công nhân nhà máy, công ty đã có những bước tiến phát triển mạnh mẽ, sản phẩm của Tổng công ty sản xuất, được tiêu thụ trên 20 bang của nước Mỹ, được khách hàng đánh giá cao.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
4.90
  -0.1 (-2%)
Khối lượng
4,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.5
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    4.9
  • Giá cao nhất
    4.9
  • Giá thấp nhất
    4.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,688,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    312.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.99
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,661
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    58.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,588,553 17,659,675 6,540,169 9,374,083
Giá vốn hàng bán 16,426,119 15,044,858 6,411,142 8,716,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,162,433 2,614,817 129,027 657,282
Lợi nhuận tài chính 64,789 -117,114 605,895 -99,171
Lợi nhuận khác -9,214 1,448,151 3,767
Tổng lợi nhuận trước thuế -381,943 331,694 1,070,009 -775,402
Lợi nhuận sau thuế -381,943 331,694 1,013,531 -775,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -381,943 331,694 1,013,531 -775,402
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 64,556,255 70,136,783 86,724,316 81,807,660
Tổng tài sản 136,092,828 143,656,942 131,642,635 129,313,637
Nợ ngắn hạn 16,436,071 23,735,908 10,708,069 9,397,350
Tổng nợ 16,436,071 23,735,908 10,708,069 9,397,350
Vốn chủ sở hữu 119,656,758 119,921,034 120,934,566 119,916,287
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.