MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSD

 Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư DNA - KSD>
Tổng công ty cổ phần xuất khẩu Đông Nam Á Hamico, tiền thân là Công ty TNHH Đông Nam Á, thành lập vào tháng 3 năm 2003, ngành nghề kinh doanh chủ yếu là lắp ráp máy điều hòa, máy giặt. Sau 7 năm phấn đấu không ngừng của Ban lãnh đạo công ty cũng như toàn thể công nhân nhà máy, công ty đã có những bước tiến phát triển mạnh mẽ, sản phẩm của Tổng công ty sản xuất, được tiêu thụ trên 20 bang của nước Mỹ, được khách hàng đánh giá cao.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
5
  -0.1 (-1.96%)
Khối lượng
15,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.1
  • Giá trần
    5.6
  • Giá sàn
    4.6
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,688,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    -34.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.97
  • (**) Hệ số beta:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,390
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 24,629,182 17,212,244 11,419,505 17,588,553
Giá vốn hàng bán 23,065,998 16,228,566 10,962,750 16,426,119
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,563,184 983,678 456,755 1,162,433
Lợi nhuận tài chính -62,634 15,732 -19,359 64,789
Lợi nhuận khác -95,409 65,537 -51 -9,214
Tổng lợi nhuận trước thuế -567,433 -597,318 -736,896 -381,943
Lợi nhuận sau thuế -567,433 -432,400 -736,896 -381,943
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -567,433 -432,400 -736,896 -381,943
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,015,294 60,186,260 61,669,403 64,556,255
Tổng tài sản 149,712,372 132,492,196 132,361,603 136,092,828
Nợ ngắn hạn 28,471,255 11,683,478 12,322,902 16,436,071
Tổng nợ 28,471,255 11,683,478 12,322,902 16,436,071
Vốn chủ sở hữu 121,241,117 120,808,718 120,038,700 119,656,758
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.