Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,659,675
|
6,540,169
|
9,374,083
|
13,601,934
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,614,817
|
129,027
|
657,282
|
2,158,617
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
331,694
|
1,070,009
|
-775,402
|
1,077,054
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
331,694
|
1,013,531
|
-775,402
|
1,077,054
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
70,136,783
|
86,724,316
|
81,807,660
|
86,068,425
|
|