Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,212,244
|
11,419,505
|
17,588,553
|
17,659,675
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
983,678
|
456,755
|
1,162,433
|
2,614,817
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-597,318
|
-736,896
|
-381,943
|
331,694
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-432,400
|
-736,896
|
-381,943
|
331,694
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
60,186,260
|
61,669,403
|
64,556,255
|
70,136,783
|
|