Doanh thu bán hàng và CCDV
|
151,538,408
|
141,781,231
|
180,435,102
|
185,417,348
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,520,040
|
16,141,637
|
21,711,011
|
19,045,934
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,916,026
|
4,118,306
|
3,214,055
|
5,089,645
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,872,023
|
5,785,434
|
6,012,331
|
7,026,588
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
207,425,039
|
185,070,098
|
176,311,121
|
190,371,369
|
|