Thông tin giao dịch
KHS
Công ty Cổ phần Kiên Hùng (HNX)
Công ty Cổ phần Kiên Hùng tiền thân là Công ty TNHH Kiên Hùng, được chuyển đổi thành mô hình công ty cổ phần vào tháng 12/2009 với lĩnh vực hoạt động chính là xuất khẩu thủy sản, mặt hàng chủ lực là mực và cá đông lạnh, chế biến bột cá – nguyên liệu cho thức ăn gia súc gia cầm và nuôi trồng thủy sản.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
11.90
-0.3 (-2.46%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.2
-
Giá trần
13.4
-
Giá sàn
11
-
Giá mở cửa
11.6
-
Giá cao nhất
11.9
-
Giá thấp nhất
11.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.20
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
151,538,408
|
141,781,231
|
180,435,102
|
185,417,348
|
|
Giá vốn hàng bán
|
132,688,748
|
122,690,363
|
155,925,200
|
166,367,121
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,520,040
|
16,141,637
|
21,711,011
|
19,045,934
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,644,668
|
-2,628,412
|
-6,207,771
|
-1,644,096
|
|
Lợi nhuận khác
|
-528,968
|
-3,804,572
|
-4,712,873
|
-4,546,979
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,916,026
|
4,118,306
|
3,214,055
|
5,089,645
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,916,026
|
4,118,306
|
3,214,055
|
5,089,645
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,872,023
|
5,785,434
|
6,012,331
|
7,026,588
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
207,425,039
|
185,070,098
|
176,311,121
|
190,371,369
|
|
Tổng tài sản
|
477,652,569
|
461,451,960
|
444,968,429
|
451,890,564
|
|
Nợ ngắn hạn
|
216,726,638
|
192,286,348
|
181,077,404
|
212,925,193
|
|
Tổng nợ
|
282,569,774
|
248,786,348
|
230,377,404
|
232,225,193
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
195,082,795
|
212,665,611
|
214,591,025
|
219,665,370
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.