Thông tin giao dịch
HVT
Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
Công ty cổ phần Hóa chất Việt Trì tiền thân là Nhà máy Hóa chất Số 1 Việt Trì, là Nhà máy Hóa chất cơ bản đầu tiên của Việt Nam được chính thức khởi công xây dựng vào ngày 04 tháng 11 năm 1959. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất Xút, Axit HCI, Clo lỏng, Javen, Thủy tinh lỏng, Phân bón tổng hợp NPK, các chất giặt rửa và các sản phẩm có gốc Clo như: BaCI2, CaCI2, ZnCI2.
Cập nhật:
13:22 T2, 11/11/2024
92.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
92
-
Giá trần
101.2
-
Giá sàn
82.8
-
Giá mở cửa
93.3
-
Giá cao nhất
93.3
-
Giá thấp nhất
92
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,438,713
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
343,200,209
|
363,975,158
|
393,914,119
|
419,563,402
|
|
Giá vốn hàng bán
|
262,863,037
|
287,366,986
|
293,118,359
|
295,462,540
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
53,743,171
|
54,394,897
|
68,753,970
|
82,944,902
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,336,263
|
-5,189,200
|
-5,535,717
|
-5,391,727
|
|
Lợi nhuận khác
|
11,195,994
|
-700,015
|
149,491
|
-294,906
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,869,082
|
13,063,318
|
20,895,471
|
33,513,802
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,169,776
|
10,444,054
|
16,705,174
|
26,779,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,169,776
|
10,444,054
|
16,705,174
|
26,779,434
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
415,731,094
|
379,119,435
|
330,009,482
|
294,064,857
|
|
Tổng tài sản
|
747,947,312
|
744,283,036
|
811,734,279
|
769,155,185
|
|
Nợ ngắn hạn
|
294,553,996
|
281,945,418
|
366,050,098
|
307,395,178
|
|
Tổng nợ
|
337,769,566
|
334,913,333
|
413,219,087
|
343,860,560
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
410,177,746
|
409,369,703
|
398,515,191
|
425,294,625
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.