MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GLT

 Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)

Logo Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu - GLT>
Là thành viên lâu năm của ITD Group, cùng với công ty mẹ và các công ty thành viên hoạt động trong những lĩnh vực kỹ thuật cao như: tự động, viễn thông, tin học, cơ điện… trải qua hơn 15 năm phát triển kể từ tháng 10 năm 1996, Công ty cổ phần kỹ thuật điện Toàn Cầu (Global Electrical Technology Corp. - GLT Corp.) tự hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam, có uy tín trong tư vấn, thiết kế, cung cấp thiết bị và giải pháp điện – điện tử, chống sét, chữa cháy, hạ tầng viễn thông, hạ tầng trung tâm dữ liệu tiên tiến.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
19
  1 (5.56%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    19.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -4.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,375,779
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 02/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.29
  •        P/E :
    14.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.34
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,040
  • KLCP đang niêm yết:
    9,236,446
  • KLCP đang lưu hành:
    9,350,942
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    177.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,026,309 51,955,594 18,549,183 12,838,925
Giá vốn hàng bán 149,103,197 38,539,094 11,209,622 7,166,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,923,112 13,416,500 7,339,561 5,672,049
Lợi nhuận tài chính 1,395,573 1,774,692 1,558,494 1,715,197
Lợi nhuận khác 6,380 -76,420 -97,615 314,281
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,155,306 8,162,481 1,800,216 1,130,998
Lợi nhuận sau thuế 4,192,134 6,499,298 1,503,216 859,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,811,929 6,527,219 1,453,301 756,290
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,332,743 246,670,596 230,143,929 176,991,843
Tổng tài sản 304,030,159 269,853,368 253,184,656 199,934,369
Nợ ngắn hạn 151,588,887 118,542,388 96,368,083 42,920,854
Tổng nợ 153,316,507 121,539,963 99,365,659 45,497,713
Vốn chủ sở hữu 150,713,652 148,313,405 153,818,997 154,436,656
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.