MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GLT

 Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 5131/TB-SGDHN ngày 29/11/2024 của HNX
Logo Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu - GLT>
Là thành viên lâu năm của ITD Group, cùng với công ty mẹ và các công ty thành viên hoạt động trong những lĩnh vực kỹ thuật cao như: tự động, viễn thông, tin học, cơ điện… trải qua hơn 15 năm phát triển kể từ tháng 10 năm 1996, Công ty cổ phần kỹ thuật điện Toàn Cầu (Global Electrical Technology Corp. - GLT Corp.) tự hào là công ty hàng đầu tại Việt Nam, có uy tín trong tư vấn, thiết kế, cung cấp thiết bị và giải pháp điện – điện tử, chống sét, chữa cháy, hạ tầng viễn thông, hạ tầng trung tâm dữ liệu tiên tiến.
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
25.50
  0 (0%)
Khối lượng
13,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.5
  • Giá trần
    28
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    25.5
  • Giá cao nhất
    25.5
  • Giá thấp nhất
    25.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,375,779
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/05/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 05/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 24/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 02/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    58.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.16
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,278
  • KLCP đang niêm yết:
    10,456,092
  • KLCP đang lưu hành:
    9,326,742
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    237.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,552,992 26,552,992 22,182,883 13,291,051
Giá vốn hàng bán 15,776,336 15,776,336 17,994,425 8,814,848
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,776,656 10,776,656 4,188,458 4,476,203
Lợi nhuận tài chính 973,645 973,645 765,939 391,279
Lợi nhuận khác 4,423 4,423 -3,238 -12,213
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,890,049 1,890,049 14,800 -1,900,008
Lợi nhuận sau thuế 1,390,001 1,390,001 14,800 -1,991,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 965,186 965,186 492,620 -1,675,996
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,079,395 160,079,395 154,851,922 261,562,836
Tổng tài sản 184,974,770 184,974,770 180,840,589 287,140,965
Nợ ngắn hạn 30,154,549 30,154,549 26,626,966 144,269,959
Tổng nợ 31,805,333 31,805,333 27,052,580 144,695,573
Vốn chủ sở hữu 153,169,437 153,169,437 153,788,008 142,445,392
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.