TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,561,582,912 |
160,079,394,548 |
160,079,394,548 |
154,851,922,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,130,162,270 |
37,766,288,545 |
37,766,288,545 |
13,049,706,006 |
|
1. Tiền |
1,765,162,270 |
7,701,288,545 |
7,701,288,545 |
3,984,706,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,365,000,000 |
30,065,000,000 |
30,065,000,000 |
9,065,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,445,000,000 |
63,245,000,000 |
63,245,000,000 |
36,145,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
68,445,000,000 |
63,245,000,000 |
63,245,000,000 |
36,145,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,395,067,781 |
37,351,212,218 |
37,351,212,218 |
82,947,877,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,980,254,341 |
19,623,502,503 |
19,623,502,503 |
17,895,132,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
489,970,224 |
6,292,303,863 |
6,292,303,863 |
54,130,787,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
12,060,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,033,366,139 |
1,536,600,664 |
1,536,600,664 |
2,063,643,203 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,108,522,923 |
-3,101,194,812 |
-3,101,194,812 |
-3,201,685,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,480,844,737 |
18,550,781,758 |
18,550,781,758 |
19,488,348,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,476,429,930 |
23,786,488,072 |
23,786,488,072 |
24,901,956,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,995,585,193 |
-5,235,706,314 |
-5,235,706,314 |
-5,413,607,223 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,110,508,124 |
3,166,112,027 |
3,166,112,027 |
3,220,989,390 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,266,157 |
35,823,605 |
35,823,605 |
51,769,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,077,241,967 |
3,130,288,422 |
3,130,288,422 |
3,169,220,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,695,639,715 |
24,895,375,351 |
24,895,375,351 |
25,988,666,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,877,467,174 |
24,166,138,768 |
24,166,138,768 |
25,298,105,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,330,329,278 |
23,648,418,518 |
23,648,418,518 |
24,870,121,539 |
|
- Nguyên giá |
29,658,223,196 |
29,499,595,495 |
29,499,595,495 |
31,672,040,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,327,893,918 |
-5,851,176,977 |
-5,851,176,977 |
-6,801,919,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
547,137,896 |
517,720,250 |
517,720,250 |
427,984,420 |
|
- Nguyên giá |
742,535,000 |
749,035,000 |
749,035,000 |
668,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,397,104 |
-231,314,750 |
-231,314,750 |
-240,150,580 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
716,172,541 |
622,236,583 |
622,236,583 |
660,560,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
646,997,540 |
555,166,583 |
555,166,583 |
593,490,683 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
69,175,001 |
67,070,000 |
67,070,000 |
67,070,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,257,222,627 |
184,974,769,899 |
184,974,769,899 |
180,840,588,675 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,423,474,903 |
31,805,332,808 |
31,805,332,808 |
27,052,580,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,372,997,630 |
30,154,548,808 |
30,154,548,808 |
26,626,966,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,342,081,568 |
10,224,540,198 |
10,224,540,198 |
12,747,700,306 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,631,292,190 |
8,295,088,444 |
8,295,088,444 |
2,196,948,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,157,037,133 |
964,300,570 |
964,300,570 |
220,230,805 |
|
4. Phải trả người lao động |
977,560,000 |
3,193,400,189 |
3,193,400,189 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,156,950,968 |
3,999,443,294 |
3,999,443,294 |
3,860,526,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,000,000 |
31,500,000 |
31,500,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319,557,514 |
824,558,168 |
824,558,168 |
788,745,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,650,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,276,432,469 |
1,336,657,735 |
1,336,657,735 |
1,912,754,652 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,449,085,788 |
1,285,060,210 |
1,285,060,210 |
1,250,060,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,050,477,273 |
1,650,784,000 |
1,650,784,000 |
425,614,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,264,000 |
90,264,000 |
90,264,000 |
90,264,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,571,045,000 |
1,560,520,000 |
1,560,520,000 |
335,350,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
389,168,273 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,833,747,724 |
153,169,437,091 |
153,169,437,091 |
153,788,008,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,833,747,724 |
153,169,437,091 |
153,169,437,091 |
153,788,008,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
104,560,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
6,083,358,132 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
-23,249,795,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,587,161,838 |
53,506,963,812 |
53,506,963,812 |
54,384,633,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,736,832,258 |
48,736,832,258 |
48,736,832,258 |
53,892,013,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,850,329,580 |
4,770,131,554 |
4,770,131,554 |
492,620,468 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,852,103,111 |
12,267,990,504 |
12,267,990,504 |
12,008,891,844 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,257,222,627 |
184,974,769,899 |
184,974,769,899 |
180,840,588,675 |
|