MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,561,582,912 160,079,394,548 160,079,394,548 154,851,922,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,130,162,270 37,766,288,545 37,766,288,545 13,049,706,006
1. Tiền 1,765,162,270 7,701,288,545 7,701,288,545 3,984,706,006
2. Các khoản tương đương tiền 23,365,000,000 30,065,000,000 30,065,000,000 9,065,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,445,000,000 63,245,000,000 63,245,000,000 36,145,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,445,000,000 63,245,000,000 63,245,000,000 36,145,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,395,067,781 37,351,212,218 37,351,212,218 82,947,877,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,980,254,341 19,623,502,503 19,623,502,503 17,895,132,402
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 489,970,224 6,292,303,863 6,292,303,863 54,130,787,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 12,060,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,033,366,139 1,536,600,664 1,536,600,664 2,063,643,203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,108,522,923 -3,101,194,812 -3,101,194,812 -3,201,685,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,480,844,737 18,550,781,758 18,550,781,758 19,488,348,811
1. Hàng tồn kho 24,476,429,930 23,786,488,072 23,786,488,072 24,901,956,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,995,585,193 -5,235,706,314 -5,235,706,314 -5,413,607,223
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,110,508,124 3,166,112,027 3,166,112,027 3,220,989,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,266,157 35,823,605 35,823,605 51,769,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,077,241,967 3,130,288,422 3,130,288,422 3,169,220,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,695,639,715 24,895,375,351 24,895,375,351 25,988,666,642
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,000,000 90,000,000 90,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 25,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,877,467,174 24,166,138,768 24,166,138,768 25,298,105,959
1. Tài sản cố định hữu hình 24,330,329,278 23,648,418,518 23,648,418,518 24,870,121,539
- Nguyên giá 29,658,223,196 29,499,595,495 29,499,595,495 31,672,040,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,327,893,918 -5,851,176,977 -5,851,176,977 -6,801,919,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 547,137,896 517,720,250 517,720,250 427,984,420
- Nguyên giá 742,535,000 749,035,000 749,035,000 668,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,397,104 -231,314,750 -231,314,750 -240,150,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,000,000 17,000,000 17,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,000,000 17,000,000 17,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 716,172,541 622,236,583 622,236,583 660,560,683
1. Chi phí trả trước dài hạn 646,997,540 555,166,583 555,166,583 593,490,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,175,001 67,070,000 67,070,000 67,070,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,257,222,627 184,974,769,899 184,974,769,899 180,840,588,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,423,474,903 31,805,332,808 31,805,332,808 27,052,580,480
I. Nợ ngắn hạn 29,372,997,630 30,154,548,808 30,154,548,808 26,626,966,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,342,081,568 10,224,540,198 10,224,540,198 12,747,700,306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,631,292,190 8,295,088,444 8,295,088,444 2,196,948,432
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,157,037,133 964,300,570 964,300,570 220,230,805
4. Phải trả người lao động 977,560,000 3,193,400,189 3,193,400,189
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,156,950,968 3,999,443,294 3,999,443,294 3,860,526,195
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 63,000,000 31,500,000 31,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 319,557,514 824,558,168 824,558,168 788,745,880
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,650,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,276,432,469 1,336,657,735 1,336,657,735 1,912,754,652
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,449,085,788 1,285,060,210 1,285,060,210 1,250,060,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,050,477,273 1,650,784,000 1,650,784,000 425,614,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,264,000 90,264,000 90,264,000 90,264,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,571,045,000 1,560,520,000 1,560,520,000 335,350,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 389,168,273
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,833,747,724 153,169,437,091 153,169,437,091 153,788,008,195
I. Vốn chủ sở hữu 151,833,747,724 153,169,437,091 153,169,437,091 153,788,008,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000 104,560,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132 6,083,358,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357 -23,249,795,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,587,161,838 53,506,963,812 53,506,963,812 54,384,633,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,736,832,258 48,736,832,258 48,736,832,258 53,892,013,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,850,329,580 4,770,131,554 4,770,131,554 492,620,468
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,852,103,111 12,267,990,504 12,267,990,504 12,008,891,844
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,257,222,627 184,974,769,899 184,974,769,899 180,840,588,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.