Doanh thu bán hàng và CCDV
|
118,555,107
|
126,693,794
|
33,349,020
|
35,951,404
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,820,584
|
56,770,410
|
12,835,008
|
10,475,362
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,585,562
|
15,999,864
|
2,823,362
|
-730,537
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,591,934
|
6,509,520
|
2,276,576
|
-763,125
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
784,521,591
|
737,344,616
|
571,118,313
|
554,702,072
|
|