MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BNA

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc - BNA>
Bánh Bảo Ngọc - thƣơng hiệu đã rất quen thuộc, gần gũi với ngƣời dân Hà Thành không chỉ đơn giản là xuất hiện đầu tiên trên thị trƣờng bánh ngọt từ những năm 80 của thế kỷ trƣớc mà còn gắn bó với thực khách qua hƣơng vị đặc trƣng của thƣơng hiệu này mang lại.
Cập nhật:
14:59 Thứ 2, 11/12/2023
10.2
  0 (0%)
Khối lượng
30,625
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    7.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.14
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    79,699
  • KLCP đang niêm yết:
    24,999,855
  • KLCP đang lưu hành:
    24,999,855
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    255.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,012,054 215,929,964 256,540,735 395,821,821
Giá vốn hàng bán 174,264,198 185,402,357 223,194,873 339,568,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,298,569 28,403,980 30,188,265 52,984,297
Lợi nhuận tài chính -4,459,722 -7,858,814 -9,342,960 -6,782,541
Lợi nhuận khác -1,110,416 -609,242 -2,776,065 -264,515
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,103,448 8,067,014 2,955,580 27,282,285
Lợi nhuận sau thuế 6,299,771 6,207,354 958,412 22,224,860
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,268,900 6,206,383 876,591 22,041,456
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 732,144,744 834,139,410 816,355,146 851,883,480
Tổng tài sản 891,003,783 965,124,369 944,819,802 976,397,479
Nợ ngắn hạn 450,245,603 517,313,918 494,962,748 504,922,626
Tổng nợ 458,262,674 524,779,688 501,877,217 511,285,794
Vốn chủ sở hữu 432,741,109 440,344,681 442,942,584 465,111,686
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.