1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,354,121,708 |
26,421,615,142 |
11,286,638,820 |
8,900,904,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
853,478,100 |
4,531,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,354,121,708 |
26,421,615,142 |
10,433,160,720 |
8,896,373,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,570,977,033 |
27,235,952,528 |
9,979,747,934 |
7,808,378,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-216,855,325 |
-814,337,386 |
453,412,786 |
1,087,995,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,014,902 |
142,183,539 |
47,994,757 |
49,766,207 |
|
7. Chi phí tài chính |
311,219,363 |
|
|
42,698,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
311,219,363 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
765,254,765 |
1,604,640,465 |
447,171,370 |
431,395,740 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,294,306,272 |
2,982,726,061 |
3,625,430,199 |
841,332,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,393,187,530 |
-5,731,928,584 |
-3,753,410,449 |
-177,665,300 |
|
12. Thu nhập khác |
1,103,272,727 |
2,779,027,273 |
175,776,833 |
22,250,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
914,927,101 |
218,170,203 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,103,272,727 |
1,864,100,172 |
-42,393,370 |
22,250,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,289,914,803 |
-3,867,828,412 |
-3,795,803,819 |
-155,415,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,289,914,803 |
-3,867,828,412 |
-3,795,803,819 |
-155,415,300 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,289,914,803 |
-3,867,828,412 |
-3,795,803,819 |
-155,415,300 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,317 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-53 |
|