MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TA9

 Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)

CTCP Xây lắp Thành An 96 - Coninta 96 - TA9
Công ty CPXL Thành An 96 tiền thân là Xí nghiệp 96 trực thuộc Tổng công ty Thành An (Binh đoàn 11), đóng quân trên địa bàn quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Công ty hoạt động với phương châm nâng cao chất lượng công trình là yếu tố hàng đầu để tồn tại và phát triển. Các công trình thi công đều đảm bảo chất lượng, tiến độ, an toàn và được chủ đầu tư đánh giá cao là yếu tố thành công của Thành An 96
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 09/05/2024
13.2
  -0.1 (-0.75%)
Khối lượng
52,623
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    13.1
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,115,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.6%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.265%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.4%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 24/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.85
  •        P/E :
    7.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.82
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,650
  • KLCP đang niêm yết:
    12,419,787
  • KLCP đang lưu hành:
    12,419,787
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    163.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 898,944,911 549,912,707 1,340,101,466 362,283,804
Giá vốn hàng bán 866,958,161 524,178,325 1,281,786,964 342,943,025
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,986,750 25,734,382 58,314,503 19,340,779
Lợi nhuận tài chính 2,672,355 -1,216,711 -3,133,015 -1,240,938
Lợi nhuận khác 4,540 8,813 635 475
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,054,587 5,518,848 13,129,963 3,622,838
Lợi nhuận sau thuế 7,243,669 4,415,078 10,503,970 2,726,294
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,243,669 4,415,078 10,503,970 2,726,294
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,406,816,941 1,604,420,346 2,130,749,541 2,027,541,369
Tổng tài sản 1,467,509,170 1,686,061,506 2,226,749,306 2,128,968,484
Nợ ngắn hạn 1,319,319,493 1,523,102,251 2,050,256,228 1,949,993,612
Tổng nợ 1,319,319,493 1,533,456,751 2,067,558,228 1,967,051,112
Vốn chủ sở hữu 148,189,677 152,604,755 159,191,078 161,917,373
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.